www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 19/03/2020
XSQB
Giải ĐB
444134
Giải nhất
71496
Giải nhì
67810
Giải ba
36857
06257
Giải tư
44230
17244
28157
23433
77727
61251
51618
Giải năm
4450
Giải sáu
8869
6160
3401
Giải bảy
161
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,601
0,5,610,8
 24,7
330,3,4
2,3,444
 50,1,73
960,1,9
2,537 
18 
696
 
Ngày: 12/03/2020
XSQB
Giải ĐB
052477
Giải nhất
17834
Giải nhì
84890
Giải ba
09120
45840
Giải tư
01008
47525
82253
50527
29308
99781
12280
Giải năm
6392
Giải sáu
6908
9459
2540
Giải bảy
286
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,42,8,9083
81 
920,5,7
5,934
3402
253,9
86 
2,777
0380,1,6
590,2,3
 
Ngày: 05/03/2020
XSQB
Giải ĐB
215057
Giải nhất
61637
Giải nhì
93979
Giải ba
28737
45593
Giải tư
42702
09094
62479
01602
32871
98239
30830
Giải năm
1964
Giải sáu
0537
5984
7420
Giải bảy
102
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,3023
71 
0320
3,930,3,73,9
6,8,94 
 57
 64
33,571,92
 84
3,7293,4
 
Ngày: 27/02/2020
XSQB
Giải ĐB
994181
Giải nhất
48872
Giải nhì
26914
Giải ba
72777
73160
Giải tư
17883
41931
19101
93529
98361
79921
76440
Giải năm
3084
Giải sáu
7175
7093
8326
Giải bảy
838
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,601
0,2,3,6
8
14,8
721,6,9
8,931,8
1,840
75 
260,1
772,5,7
1,381,3,4
293
 
Ngày: 20/02/2020
XSQB
Giải ĐB
189815
Giải nhất
76715
Giải nhì
10356
Giải ba
67034
85676
Giải tư
92742
70217
89514
42813
90140
01206
33698
Giải năm
8881
Giải sáu
5234
4128
8952
Giải bảy
468
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402,6
813,4,52,7
0,4,528
1342
1,3240,2
1252,6
0,5,768
176
2,6,981
 98
 
Ngày: 13/02/2020
XSQB
Giải ĐB
345319
Giải nhất
34057
Giải nhì
99827
Giải ba
44555
57035
Giải tư
44093
00340
08943
36474
12777
67057
47656
Giải năm
2171
Giải sáu
1902
6060
2380
Giải bảy
790
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,902
4,719
027
4,935
740,1,3
3,555,6,72
560
2,52,771,4,7
 80
190,3
 
Ngày: 06/02/2020
XSQB
Giải ĐB
972688
Giải nhất
68483
Giải nhì
06045
Giải ba
69160
94529
Giải tư
25772
83781
59272
00291
89238
44572
02332
Giải năm
3171
Giải sáu
1870
6161
2086
Giải bảy
680
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
5,6,7,8
9
1 
3,7329
832,8
 45
451
860,1
 70,1,23
3,880,1,3,6
8
291