www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 17/12/2020
XSQB
Giải ĐB
940018
Giải nhất
29849
Giải nhì
28808
Giải ba
17352
91989
Giải tư
67214
17020
32162
60431
36461
49147
29312
Giải năm
0245
Giải sáu
9039
7794
7831
Giải bảy
989
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,408
32,612,4,8
1,5,620
 312,9
1,940,5,7,9
452
 61,2
47 
0,1892
3,4,8294
 
Ngày: 10/12/2020
XSQB
Giải ĐB
238040
Giải nhất
36040
Giải nhì
97847
Giải ba
50600
71814
Giải tư
58722
24259
35218
12587
52220
59126
40221
Giải năm
8964
Giải sáu
5481
5075
6139
Giải bảy
122
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,600
2,814,8
2220,1,22,6
 39
1,6402,7
759
260,4
4,875
181,7
3,59 
 
Ngày: 03/12/2020
XSQB
Giải ĐB
423166
Giải nhất
01086
Giải nhì
47141
Giải ba
31018
70796
Giải tư
62148
09259
12503
71618
62815
41452
14555
Giải năm
9582
Giải sáu
0226
8621
2327
Giải bảy
232
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,2,411,5,82
3,5,821,6,7
032
 41,8
1,552,5,9
2,6,8,966
27 
12,482,6
596
 
Ngày: 26/11/2020
XSQB
Giải ĐB
315853
Giải nhất
70677
Giải nhì
88237
Giải ba
85468
27340
Giải tư
36586
51328
49853
77152
33097
14955
72029
Giải năm
7251
Giải sáu
0245
8169
1705
Giải bảy
345
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
405
1,511
528,9
5237
 40,52
0,42,551,2,32,5
868,9
3,7,977
2,686
2,697
 
Ngày: 19/11/2020
XSQB
Giải ĐB
907388
Giải nhất
15244
Giải nhì
33082
Giải ba
24255
64828
Giải tư
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
Giải năm
8448
Giải sáu
9395
0470
6905
Giải bảy
401
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801,5
0,810,4
82,928
 38
1,444,8
0,5,955
 6 
 70
2,3,4,880,1,22,8
992,5,9
 
Ngày: 12/11/2020
XSQB
Giải ĐB
021013
Giải nhất
52573
Giải nhì
57107
Giải ba
69671
34953
Giải tư
98605
04774
33951
67214
32116
07026
96567
Giải năm
8706
Giải sáu
5132
7590
1609
Giải bảy
514
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
905,6,7,9
5,713,42,6
3,526
1,5,732
12,74 
051,2,3
0,1,267
0,671,3,4
 8 
090
 
Ngày: 05/11/2020
XSQB
Giải ĐB
711057
Giải nhất
33740
Giải nhì
73996
Giải ba
88207
86335
Giải tư
75316
10966
22229
72349
19805
75677
81167
Giải năm
5463
Giải sáu
1772
5123
9942
Giải bảy
954
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
405,7
 16
4,723,9
2,635
540,2,9
0,354,7,8
1,6,963,6,7
0,5,6,772,7
58 
2,496