www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 16/06/2011
XSQB
Giải ĐB
35313
Giải nhất
45150
Giải nhì
55957
Giải ba
17134
45546
Giải tư
25790
47008
87493
58978
81662
66705
72357
Giải năm
0736
Giải sáu
5285
2564
7657
Giải bảy
588
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,905,8
 13
62 
1,934,62
3,646
0,850,73
32,462,4
5378
0,7,885,8
 90,3
 
Ngày: 09/06/2011
XSQB
Giải ĐB
87247
Giải nhất
53489
Giải nhì
82050
Giải ba
18959
13248
Giải tư
91043
88170
41167
95279
09305
72825
40787
Giải năm
6229
Giải sáu
4456
7762
6964
Giải bảy
112
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,7,905
 12
1,625,9
43 
643,7,8
0,250,6,9
562,4,7
4,6,870,9
487,9
2,5,7,890
 
Ngày: 02/06/2011
XSQB
Giải ĐB
39448
Giải nhất
51827
Giải nhì
83068
Giải ba
61395
88768
Giải tư
57083
04404
68774
20912
04846
32767
61114
Giải năm
9299
Giải sáu
7104
3303
4978
Giải bảy
402
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,42,8
 12,4
0,127
0,83 
02,1,746,8
95 
467,82
2,674,8
0,4,62,783
995,9
 
Ngày: 26/05/2011
XSQB
Giải ĐB
82882
Giải nhất
30059
Giải nhì
45575
Giải ba
03061
07721
Giải tư
58557
39267
43609
98000
53614
87290
61628
Giải năm
6192
Giải sáu
4067
9124
2450
Giải bảy
192
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,9
2,612,4
1,8,9221,4,8
 3 
1,24 
750,7,9
 61,72
5,6275
282
0,590,22
 
Ngày: 19/05/2011
XSQB
Giải ĐB
17449
Giải nhất
66975
Giải nhì
58005
Giải ba
92050
64721
Giải tư
04535
83717
67574
89586
22395
07090
55505
Giải năm
1339
Giải sáu
6464
1146
1463
Giải bảy
291
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
5,903,52
2,917
 21
0,635,9
6,746,9
02,3,7,950
4,863,4
174,5
 86
3,490,1,5
 
Ngày: 12/05/2011
XSQB
Giải ĐB
32270
Giải nhất
86548
Giải nhì
65019
Giải ba
77645
44068
Giải tư
43041
20415
29407
86283
07725
75551
83989
Giải năm
5411
Giải sáu
4297
2577
5500
Giải bảy
539
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,700,7
1,4,5,611,5,9
 25
839
 41,5,8
1,2,451
 61,8
0,7,970,7
4,683,9
1,3,897
 
Ngày: 05/05/2011
XSQB
Giải ĐB
50969
Giải nhất
82970
Giải nhì
23458
Giải ba
47814
28790
Giải tư
57288
99653
77047
48958
64547
61919
58249
Giải năm
3900
Giải sáu
9136
1959
8608
Giải bảy
716
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,8
 14,6,9
 2 
536
146,72,9
 53,82,9
1,3,469
4270
0,52,888
1,4,5,690