www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 15/09/2011
XSQB
Giải ĐB
01065
Giải nhất
68508
Giải nhì
51583
Giải ba
75906
42129
Giải tư
24448
78883
38481
81593
39198
49335
56704
Giải năm
0272
Giải sáu
7513
5432
3971
Giải bảy
289
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
7,813
0,3,729
1,82,932,5
048
3,65 
065
 71,2
0,4,981,32,9
2,893,8
 
Ngày: 08/09/2011
XSQB
Giải ĐB
09238
Giải nhất
76003
Giải nhì
68935
Giải ba
02488
01745
Giải tư
90941
17298
74487
93775
01429
80919
99559
Giải năm
9146
Giải sáu
6322
7311
8457
Giải bảy
547
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,411,4,9
222,9
035,8
141,5,6,7
3,4,757,9
46 
4,5,875
3,8,987,8
1,2,598
 
Ngày: 01/09/2011
XSQB
Giải ĐB
69287
Giải nhất
99853
Giải nhì
62918
Giải ba
95757
50164
Giải tư
13259
87112
23500
57622
81470
04819
68396
Giải năm
6771
Giải sáu
7290
6914
4708
Giải bảy
935
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,1,8
0,712,4,8,9
1,222
535
1,64 
353,7,9
964
5,870,1
0,187
1,590,6
 
Ngày: 25/08/2011
XSQB
Giải ĐB
45333
Giải nhất
13563
Giải nhì
84780
Giải ba
40009
29398
Giải tư
65052
93572
46740
39056
10555
33944
42168
Giải năm
3166
Giải sáu
1585
0218
9475
Giải bảy
608
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,808,9
 18
5,72 
3,6,933
440,4
5,7,852,5,6
5,663,6,8
 72,5
0,1,6,980,5
093,8
 
Ngày: 18/08/2011
XSQB
Giải ĐB
25306
Giải nhất
99132
Giải nhì
91004
Giải ba
03550
70948
Giải tư
57694
80273
87958
99087
28456
83703
41805
Giải năm
6468
Giải sáu
9200
4465
2030
Giải bảy
887
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,3,4,5
6
 1 
32 
0,730,2
0,6,948
0,650,6,8
0,564,5,8
8273
4,5,6872
 94
 
Ngày: 11/08/2011
XSQB
Giải ĐB
32868
Giải nhất
06955
Giải nhì
03359
Giải ba
25223
05120
Giải tư
58318
98426
96047
03639
93853
25813
82306
Giải năm
2154
Giải sáu
1858
7024
4273
Giải bảy
779
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
206
 13,8
 20,3,4,6
1,2,5,739
2,547
5,753,4,5,8
9
0,268
473,5,9
1,5,68 
3,5,79 
 
Ngày: 04/08/2011
XSQB
Giải ĐB
43602
Giải nhất
04581
Giải nhì
62387
Giải ba
14794
67671
Giải tư
93947
36949
27881
51846
70844
92103
30832
Giải năm
6051
Giải sáu
2085
4797
3912
Giải bảy
903
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 02,32
5,7,8212,8
0,1,32 
0232
4,944,6,7,9
851
46 
4,8,971
1812,5,7
494,7