www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 14/10/2010
XSQB
Giải ĐB
09698
Giải nhất
65200
Giải nhì
10296
Giải ba
19736
61862
Giải tư
48231
21565
63834
36458
69420
45842
44082
Giải năm
5200
Giải sáu
2289
7538
5111
Giải bảy
211
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
02,2002
12,3112
4,6,820
 31,4,6,8
342
6582
3,962,5
 7 
3,52,982,9
896,8
 
Ngày: 07/10/2010
XSQB
Giải ĐB
92279
Giải nhất
09914
Giải nhì
43794
Giải ba
59154
91058
Giải tư
64244
97498
95289
77278
77831
71653
18053
Giải năm
8155
Giải sáu
2899
5824
6904
Giải bảy
623
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 04
314
 23,4
2,5231
0,1,2,4
5,9
44
5532,4,5,8
 6 
 78,9
5,7,989
7,8,9294,8,92
 
Ngày: 30/09/2010
XSQB
Giải ĐB
71313
Giải nhất
61048
Giải nhì
70416
Giải ba
38974
75175
Giải tư
95616
27001
58874
01533
38899
35581
86093
Giải năm
2239
Giải sáu
6995
4503
0210
Giải bảy
197
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
101,3,7
0,810,3,62
 2 
0,1,3,933,9
7248
7,95 
126 
0,9742,5
481
3,993,5,7,9
 
Ngày: 23/09/2010
XSQB
Giải ĐB
33729
Giải nhất
05422
Giải nhì
29693
Giải ba
30581
23060
Giải tư
19654
59428
55323
66834
55242
05266
91789
Giải năm
6037
Giải sáu
8596
0591
9230
Giải bảy
579
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
7,8,91 
2,422,3,8,9
2,930,4,7
3,542
 54
6,960,6
371,9
281,9
2,7,891,3,6
 
Ngày: 16/09/2010
XSQB
Giải ĐB
29445
Giải nhất
61225
Giải nhì
85969
Giải ba
29427
96049
Giải tư
37355
78321
11430
64956
45226
13999
83235
Giải năm
3924
Giải sáu
7062
9111
3851
Giải bảy
642
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,2,4,511
4,621,4,5,6
7
 30,5
241,2,5,9
2,3,4,551,5,6
2,562,9
27 
 8 
4,6,999
 
Ngày: 09/09/2010
XSQB
Giải ĐB
32329
Giải nhất
67517
Giải nhì
13425
Giải ba
43543
16420
Giải tư
07624
56221
89103
79193
92236
44796
71815
Giải năm
5438
Giải sáu
7188
7358
2295
Giải bảy
818
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,903
215,7,8
 20,1,4,5
9
0,4,936,8
243
1,2,958
3,96 
17 
1,3,5,888
290,3,5,6
 
Ngày: 02/09/2010
XSQB
Giải ĐB
81816
Giải nhất
95407
Giải nhì
25634
Giải ba
25818
26153
Giải tư
99091
13263
26018
62658
42223
48500
67858
Giải năm
5606
Giải sáu
2128
2511
8450
Giải bảy
385
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,500,6,7
1,3,911,6,82
 23,8
2,5,631,4
34 
850,3,82
0,163
07 
12,2,5285
 91