www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 12/12/2024
XSQB
Giải ĐB
052640
Giải nhất
97819
Giải nhì
24837
Giải ba
68181
84677
Giải tư
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
Giải năm
4212
Giải sáu
6659
5240
0662
Giải bảy
522
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4201,3
0,812,6,9
1,2,6,922,5
0,3,733,7
 402,8
259
162
3,773,7
481
1,592
 
Ngày: 05/12/2024
XSQB
Giải ĐB
129285
Giải nhất
92032
Giải nhì
15235
Giải ba
90119
75946
Giải tư
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
Giải năm
9406
Giải sáu
0826
0262
2206
Giải bảy
261
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 062
612,9
1,3,626
 32,5
5,6,846
3,854,8
02,2,461,2,4
777,9
5,984,5
1,798
 
Ngày: 28/11/2024
XSQB
Giải ĐB
040518
Giải nhất
40244
Giải nhì
16802
Giải ba
91243
92480
Giải tư
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
Giải năm
6033
Giải sáu
4325
6930
9290
Giải bảy
276
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,8,902,7
618
0,3,425
3,4,630,2,3,4
6
3,442,3,4
25 
3,7261,3
0762
180
 90
 
Ngày: 21/11/2024
XSQB
Giải ĐB
654534
Giải nhất
85734
Giải nhì
71073
Giải ba
47563
66619
Giải tư
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
Giải năm
8073
Giải sáu
1762
6376
4110
Giải bảy
268
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
5,810,9
62 
4,6,72342
3243
 51
7262,3,8,9
7732,62,7,9
680,1
1,6,79 
 
Ngày: 14/11/2024
XSQB
Giải ĐB
481427
Giải nhất
69647
Giải nhì
67278
Giải ba
10736
74458
Giải tư
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
Giải năm
0826
Giải sáu
5961
7257
6988
Giải bảy
506
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
306,8
617
 26,7,9
 30,6
6,747
 57,8
0,2,3,961,4
1,2,4,574,8
0,5,7,888
2,996,9
 
Ngày: 07/11/2024
XSQB
Giải ĐB
255609
Giải nhất
01962
Giải nhì
64205
Giải ba
54807
53931
Giải tư
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
Giải năm
0406
Giải sáu
1671
5552
4478
Giải bảy
962
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,5,6,7
9
3,71 
5,62,72 
731
946
0,852
0,4,8622
071,2,3,82
7285,6
094
 
Ngày: 31/10/2024
XSQB
Giải ĐB
980802
Giải nhất
63547
Giải nhì
19673
Giải ba
34668
70577
Giải tư
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
Giải năm
8235
Giải sáu
5812
8072
7897
Giải bảy
996
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
402
912
0,1,727
7235,7,8
 40,7
3,957
968
2,3,4,5
7,9
72,32,7
3,68 
 91,5,6,7