www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 12/11/2009
XSQB
Giải ĐB
42476
Giải nhất
68298
Giải nhì
80339
Giải ba
32208
02217
Giải tư
06737
51081
75859
07948
55586
46748
28437
Giải năm
6234
Giải sáu
2471
9854
1940
Giải bảy
253
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
408
7,817
 2 
5,934,72,9
3,540,82
 53,4,9
7,86 
1,3271,6
0,42,981,6
3,593,8
 
Ngày: 05/11/2009
XSQB
Giải ĐB
90003
Giải nhất
12174
Giải nhì
76407
Giải ba
10314
22521
Giải tư
24151
28239
88851
56620
85555
43729
63851
Giải năm
2019
Giải sáu
7726
3951
4600
Giải bảy
086
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,3,7
2,5414,9
 202,1,6,9
039
1,74 
5514,5
2,86 
074
 86
1,2,39 
 
Ngày: 29/10/2009
XSQB
Giải ĐB
58717
Giải nhất
54690
Giải nhì
32303
Giải ba
21851
01372
Giải tư
24172
87221
69620
06019
59943
91846
11314
Giải năm
7205
Giải sáu
0811
2276
4189
Giải bảy
339
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,903,5
1,2,511,4,7,9
7220,1
0,439
143,6
051
4,76 
1722,6,9
 89
1,3,7,890
 
Ngày: 22/10/2009
XSQB
Giải ĐB
43046
Giải nhất
05243
Giải nhì
93693
Giải ba
04092
62370
Giải tư
73278
28193
64666
59755
69652
49990
97889
Giải năm
2891
Giải sáu
8385
6108
8435
Giải bảy
129
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
7,908
913
5,929
1,4,9235
 43,6
3,5,852,5
4,666
 70,8
0,785,9
2,890,1,2,32
 
Ngày: 15/10/2009
XSQB
Giải ĐB
13822
Giải nhất
77312
Giải nhì
21280
Giải ba
05647
99622
Giải tư
77989
14387
69747
40266
27018
94190
28375
Giải năm
1797
Giải sáu
3856
2886
3077
Giải bảy
371
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
712,8
1,22222
 3 
 46,72
756
4,5,6,866
42,7,8,971,5,7
180,6,7,9
890,7
 
Ngày: 08/10/2009
XSQB
Giải ĐB
62262
Giải nhất
53715
Giải nhì
60290
Giải ba
93127
63394
Giải tư
32468
17326
15235
78880
91988
08018
15296
Giải năm
6737
Giải sáu
0829
3541
1756
Giải bảy
607
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
8,907
415,8
626,7,9
 35,7
941
1,356
2,5,962,8
0,2,3,97 
1,6,880,8
290,4,6,7
 
Ngày: 01/10/2009
XSQB
Giải ĐB
20151
Giải nhất
16620
Giải nhì
16844
Giải ba
49947
03892
Giải tư
83124
77933
56432
35478
00192
91394
97724
Giải năm
6186
Giải sáu
8995
9843
7195
Giải bảy
590
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
51 
3,9220,42
3,432,3
22,4,8,943,4,7
9251
86 
478
784,6
 90,22,4,52