www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 11/06/2009
XSQB
Giải ĐB
13292
Giải nhất
65200
Giải nhì
48556
Giải ba
89229
72477
Giải tư
03560
68192
42860
46184
49160
45956
44415
Giải năm
9976
Giải sáu
3097
1513
9665
Giải bảy
412
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,63002
 12,3,5
1,9229
13 
84 
1,6562
52,7603,5
7,976,7
 84
2922,7
 
Ngày: 04/06/2009
XSQB
Giải ĐB
27627
Giải nhất
92116
Giải nhì
70400
Giải ba
40394
84733
Giải tư
34285
34907
79278
50140
11478
49019
89472
Giải năm
6195
Giải sáu
9288
7250
6099
Giải bảy
988
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,7
 16,9
5,727
333
940
8,950,2
16 
0,272,82
72,8285,82
1,994,5,9
 
Ngày: 28/05/2009
XSQB
Giải ĐB
47166
Giải nhất
25507
Giải nhì
14720
Giải ba
81653
23033
Giải tư
68765
15407
06345
23774
37227
78675
66156
Giải năm
3034
Giải sáu
6931
1688
9292
Giải bảy
766
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2072
31 
920,7
3,531,3,4
3,745,8
4,6,753,6
5,6265,62
02,274,5
4,888
 92
 
Ngày: 21/05/2009
XSQB
Giải ĐB
43948
Giải nhất
30990
Giải nhì
62767
Giải ba
02261
19077
Giải tư
41276
72153
20422
28738
06478
10129
66152
Giải năm
0387
Giải sáu
2679
9303
2596
Giải bảy
003
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
9032
61 
2,522,9
02,5,738
 48
 52,3
7,961,7
6,7,873,6,7,8
9
3,4,787
2,790,6
 
Ngày: 14/05/2009
XSQB
Giải ĐB
30353
Giải nhất
23761
Giải nhì
35312
Giải ba
83513
00395
Giải tư
57539
49404
55075
24863
14865
03716
80492
Giải năm
9267
Giải sáu
9278
9568
9205
Giải bảy
722
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
612,3,6
1,2,922
1,5,636,9
04 
0,6,7,953
1,361,3,5,7
8
675,8
6,78 
392,5
 
Ngày: 07/05/2009
XSQB
Giải ĐB
36358
Giải nhất
45860
Giải nhì
63442
Giải ba
54613
79912
Giải tư
71325
58915
73635
05318
85145
95223
83357
Giải năm
4194
Giải sáu
7877
1159
7613
Giải bảy
100
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,600
212,32,5,8
1,421,3,5
12,235
942,5
1,2,3,457,8,9
 60
5,777
1,58 
594
 
Ngày: 30/04/2009
XSQB
Giải ĐB
88687
Giải nhất
11600
Giải nhì
82453
Giải ba
16747
45592
Giải tư
74108
49792
97631
29101
83277
66206
67809
Giải năm
7467
Giải sáu
9313
7032
7711
Giải bảy
755
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,8
9
0,1,3211,3
3,922 
1,5312,2
 47
553,5
067
4,6,7,877
087
0922