www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 10/11/2011
XSQB
Giải ĐB
40108
Giải nhất
96580
Giải nhì
01558
Giải ba
25392
03944
Giải tư
55968
62921
85011
97966
76942
54373
33618
Giải năm
1342
Giải sáu
9147
1875
3457
Giải bảy
504
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
804,8
1,211,8
42,921
73 
0,4422,4,7
7,957,8
666,8
4,573,5
0,1,5,680
 92,5
 
Ngày: 03/11/2011
XSQB
Giải ĐB
98072
Giải nhất
29935
Giải nhì
25826
Giải ba
65884
75596
Giải tư
07128
00210
17653
51639
08819
18613
27873
Giải năm
8661
Giải sáu
5918
6942
7380
Giải bảy
056
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
610,3,8,9
4,726,8
1,5,735,9
842
353,6
2,5,961
 72,3
1,2,980,4
1,396,8
 
Ngày: 27/10/2011
XSQB
Giải ĐB
87966
Giải nhất
63956
Giải nhì
99991
Giải ba
71330
64410
Giải tư
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
Giải năm
9136
Giải sáu
7255
5823
9023
Giải bảy
491
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,9310,62
 232
22,5,630,6
 4 
553,5,6
12,3,5,6
9
63,6
 7 
 8 
9913,6,9
 
Ngày: 20/10/2011
XSQB
Giải ĐB
48019
Giải nhất
07846
Giải nhì
51895
Giải ba
36081
75997
Giải tư
00821
36077
59605
53869
69714
38844
43376
Giải năm
1770
Giải sáu
8491
8820
5789
Giải bảy
559
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,5,8,914,9
 20,1
 3 
1,444,6
0,951,9
4,769
7,970,6,7
 81,9
1,5,6,891,5,7
 
Ngày: 13/10/2011
XSQB
Giải ĐB
16399
Giải nhất
76045
Giải nhì
07118
Giải ba
54579
60550
Giải tư
07642
12589
10123
88758
85803
03009
61196
Giải năm
0980
Giải sáu
8575
2293
7114
Giải bảy
697
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,803,9
 14,8
423
0,2,93 
142,5
4,7,850,8
96 
975,9
1,580,5,9
0,7,8,993,6,7,9
 
Ngày: 06/10/2011
XSQB
Giải ĐB
49632
Giải nhất
90614
Giải nhì
27027
Giải ba
14168
93929
Giải tư
60835
25419
06649
09393
22200
14264
57669
Giải năm
2152
Giải sáu
7987
7171
2839
Giải bảy
970
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3
714,9
3,527,9
0,932,5,9
1,649
352
 64,8,9
2,870,1
687
1,2,3,4
6
93
 
Ngày: 29/09/2011
XSQB
Giải ĐB
42504
Giải nhất
26210
Giải nhì
51649
Giải ba
55737
54095
Giải tư
07667
35904
10255
25508
54402
70631
74126
Giải năm
4007
Giải sáu
0291
5166
4289
Giải bảy
814
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
102,42,7,8
3,910,4
026
331,3,7
02,149
5,955
2,666,7
0,3,67 
089
4,891,5