www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 10/06/2021
XSQB
Giải ĐB
349716
Giải nhất
77650
Giải nhì
63239
Giải ba
90038
85113
Giải tư
90890
00207
56925
17059
15652
90007
45853
Giải năm
5451
Giải sáu
7356
2941
4794
Giải bảy
336
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,9072
4,513,6,7
525
1,536,8,9
941
250,1,2,3
6,9
1,3,56 
02,17 
38 
3,590,4
 
Ngày: 03/06/2021
XSQB
Giải ĐB
095990
Giải nhất
42400
Giải nhì
79065
Giải ba
94764
24374
Giải tư
65786
92696
29617
85964
86183
90858
33929
Giải năm
6629
Giải sáu
4455
4102
7275
Giải bảy
459
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2
 17
0292
83 
63,74 
5,6,755,8,9
8,9643,5
174,5
583,6
22,590,6
 
Ngày: 27/05/2021
XSQB
Giải ĐB
078436
Giải nhất
31346
Giải nhì
83859
Giải ba
66288
10192
Giải tư
12737
78644
49384
75565
91356
12648
66970
Giải năm
5864
Giải sáu
2464
2257
2555
Giải bảy
616
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
70 
 16
92 
 36,7
4,5,62,844,6,8
5,654,5,6,7
9
1,3,4,5642,5
3,570
4,884,8
592
 
Ngày: 20/05/2021
XSQB
Giải ĐB
859849
Giải nhất
64294
Giải nhì
38833
Giải ba
67111
42841
Giải tư
34449
71680
83000
82098
62796
76649
48663
Giải năm
0525
Giải sáu
4591
1939
0407
Giải bảy
017
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,4,911,7
 25
3,6,833,9
941,93
25 
963
0,17 
980,3
3,4391,4,6,8
 
Ngày: 13/05/2021
XSQB
Giải ĐB
267624
Giải nhất
55982
Giải nhì
33117
Giải ba
24959
27961
Giải tư
49523
11590
16823
72867
21607
04168
67856
Giải năm
2999
Giải sáu
6577
8317
4771
Giải bảy
328
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
907
6,7173
8232,4,8
223 
24 
 56,9
561,7,8
0,13,6,771,7
2,682
5,990,9
 
Ngày: 06/05/2021
XSQB
Giải ĐB
892114
Giải nhất
56078
Giải nhì
13888
Giải ba
10669
86495
Giải tư
90427
23629
47567
07859
31284
67340
67029
Giải năm
2072
Giải sáu
2257
6236
8387
Giải bảy
048
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
40 
 14
727,92
 36
1,4,840,4,8
957,9
367,9
2,5,6,872,8
4,7,884,7,8
22,5,695
 
Ngày: 29/04/2021
XSQB
Giải ĐB
497656
Giải nhất
12058
Giải nhì
88616
Giải ba
11212
05940
Giải tư
52364
10621
67759
21230
54208
30223
71604
Giải năm
0558
Giải sáu
8502
9494
8139
Giải bảy
003
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,402,3,4,8
212,6
0,121,3
0,230,9
0,6,940
 56,82,9
1,564,8
 7 
0,52,68 
3,594