www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 07/10/2021
XSQB
Giải ĐB
797761
Giải nhất
50566
Giải nhì
31362
Giải ba
05165
74297
Giải tư
87453
22806
15068
81509
49523
19885
52304
Giải năm
9007
Giải sáu
5019
9752
6814
Giải bảy
312
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7,9
612,4,9
1,5,623,4
2,53 
0,1,24 
6,852,3
0,661,2,5,6
8
0,97 
685
0,197
 
Ngày: 30/09/2021
XSQB
Giải ĐB
941542
Giải nhất
70631
Giải nhì
42372
Giải ba
04791
86864
Giải tư
13595
67399
63457
47838
95331
96901
31892
Giải năm
4999
Giải sáu
8990
9372
1576
Giải bảy
933
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
901
0,32,914
4,72,92 
3312,3,8
1,642
957
764
5722,6
38 
9290,1,2,5
92
 
Ngày: 23/09/2021
XSQB
Giải ĐB
493570
Giải nhất
08042
Giải nhì
23182
Giải ba
15228
07260
Giải tư
62228
08128
13973
78301
63616
87947
20681
Giải năm
4048
Giải sáu
3613
1594
4715
Giải bảy
933
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,701
0,810,3,5,6
4,8283
1,3,733
942,7,8
15 
160
470,3
23,481,2
 94
 
Ngày: 16/09/2021
XSQB
Giải ĐB
603521
Giải nhất
00477
Giải nhì
86529
Giải ba
14083
98051
Giải tư
89061
26671
19327
03145
96698
27972
09554
Giải năm
7018
Giải sáu
6613
2039
7397
Giải bảy
183
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,6,713,8
721,7,9
1,82,939
545
451,4
 61
2,7,971,2,7
1,9832
2,393,7,8
 
Ngày: 09/09/2021
XSQB
Giải ĐB
128250
Giải nhất
14168
Giải nhì
26006
Giải ba
48113
64025
Giải tư
66631
76494
88069
62387
09253
65552
73563
Giải năm
0140
Giải sáu
6351
2920
7736
Giải bảy
578
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,4,506
3,513,5
520,5
1,5,631,6
940
1,250,1,2,3
0,363,8,9
878
6,787
694
 
Ngày: 02/09/2021
XSQB
Giải ĐB
423730
Giải nhất
80714
Giải nhì
28148
Giải ba
37629
77750
Giải tư
96048
23541
12187
17829
39000
32489
30498
Giải năm
1991
Giải sáu
2059
1885
3231
Giải bảy
098
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
3,4,914
 292
 30,1
141,5,82
4,850,9
 6 
87 
42,9285,7,9
22,5,891,82
 
Ngày: 26/08/2021
XSQB
Giải ĐB
595385
Giải nhất
17743
Giải nhì
15031
Giải ba
17980
84770
Giải tư
32244
68935
70372
98320
70809
36080
69505
Giải năm
3476
Giải sáu
5363
5671
4596
Giải bảy
034
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8205,9
32,71 
720
4,6312,4,5
3,443,4
0,3,85 
7,963
 70,1,2,6
 802,5
096