www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 07/05/2009
XSQB
Giải ĐB
36358
Giải nhất
45860
Giải nhì
63442
Giải ba
54613
79912
Giải tư
71325
58915
73635
05318
85145
95223
83357
Giải năm
4194
Giải sáu
7877
1159
7613
Giải bảy
100
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,600
212,32,5,8
1,421,3,5
12,235
942,5
1,2,3,457,8,9
 60
5,777
1,58 
594
 
Ngày: 30/04/2009
XSQB
Giải ĐB
88687
Giải nhất
11600
Giải nhì
82453
Giải ba
16747
45592
Giải tư
74108
49792
97631
29101
83277
66206
67809
Giải năm
7467
Giải sáu
9313
7032
7711
Giải bảy
755
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,8
9
0,1,3211,3
3,922 
1,5312,2
 47
553,5
067
4,6,7,877
087
0922
 
Ngày: 23/04/2009
XSQB
Giải ĐB
00688
Giải nhất
21737
Giải nhì
89447
Giải ba
86775
07027
Giải tư
36843
92754
80076
38132
97130
80694
54190
Giải năm
4629
Giải sáu
5896
4784
7528
Giải bảy
650
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,90 
 1 
327,8,9
430,2,7
5,8,943,7
750,4
7,960
2,3,475,6
2,884,8
290,4,6
 
Ngày: 16/04/2009
XSQB
Giải ĐB
43128
Giải nhất
78513
Giải nhì
18008
Giải ba
58039
30118
Giải tư
91341
92324
06934
24647
60328
12888
71852
Giải năm
6405
Giải sáu
1228
5748
1979
Giải bảy
639
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
413,8
524,83
134,6,92
2,341,7,8
052
36 
479
0,1,23,4
8
88
32,79 
 
Ngày: 09/04/2009
XSQB
Giải ĐB
57635
Giải nhất
01525
Giải nhì
63665
Giải ba
70087
75814
Giải tư
51833
28749
49821
44112
97303
38342
72166
Giải năm
1317
Giải sáu
2986
8017
7247
Giải bảy
942
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
212,4,72
1,4221,5
0,333,5
1422,7,9
0,2,3,65 
6,865,6
12,4,87 
 86,7
49 
 
Ngày: 02/04/2009
XSQB
Giải ĐB
77266
Giải nhất
44897
Giải nhì
92900
Giải ba
47199
95570
Giải tư
09531
26047
76057
67779
08936
51113
34713
Giải năm
1390
Giải sáu
3806
0371
4111
Giải bảy
390
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,7,9200,6
1,3,711,32
 2 
1231,6
 47
 57
0,3,666,7
4,5,6,970,1,9
 8 
7,9902,7,9
 
Ngày: 26/03/2009
XSQB
Giải ĐB
59194
Giải nhất
20331
Giải nhì
08042
Giải ba
80348
48151
Giải tư
15448
03674
32699
32533
65936
66142
11548
Giải năm
1421
Giải sáu
6277
7249
6902
Giải bảy
949
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,3,51 
0,42,821
331,3,6
7,9422,83,92
 51
36 
774,7
4382
42,994,9