www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 05/01/2012
XSQB
Giải ĐB
61225
Giải nhất
32828
Giải nhì
65145
Giải ba
02752
86443
Giải tư
72194
17644
91062
32631
90907
22559
08682
Giải năm
2193
Giải sáu
3003
5222
9775
Giải bảy
030
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,603,7
31 
2,5,6,822,5,8
0,4,930,1
4,943,4,5
2,4,752,9
 60,2
075
282
593,4
 
Ngày: 29/12/2011
XSQB
Giải ĐB
44623
Giải nhất
98904
Giải nhì
14160
Giải ba
69574
77798
Giải tư
52735
66413
23113
52735
56406
12014
07007
Giải năm
7007
Giải sáu
1956
3108
6817
Giải bảy
200
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,4,6,72
8
 132,4,7
 23
12,2352
0,1,74 
3256
0,5602
02,174
0,98 
 98
 
Ngày: 22/12/2011
XSQB
Giải ĐB
71066
Giải nhất
85723
Giải nhì
22125
Giải ba
50326
51849
Giải tư
89168
50892
23461
31354
35468
91873
43270
Giải năm
6664
Giải sáu
4077
3607
3431
Giải bảy
950
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,707
3,61 
923,5,6
2,731
5,649
250,4,7
2,661,4,6,82
0,5,770,3,7
628 
492
 
Ngày: 15/12/2011
XSQB
Giải ĐB
44695
Giải nhất
27623
Giải nhì
37702
Giải ba
00342
29883
Giải tư
44435
72629
65341
33400
29284
47762
67744
Giải năm
8967
Giải sáu
2948
4882
7783
Giải bảy
510
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2
410
0,4,6,823,9
2,8235
4,840,1,2,4
8
3,95 
 62,7
67 
482,32,4
295
 
Ngày: 08/12/2011
XSQB
Giải ĐB
98669
Giải nhất
71371
Giải nhì
40450
Giải ba
68555
55365
Giải tư
21007
89047
35076
04530
49203
26846
28469
Giải năm
0371
Giải sáu
5747
9777
3630
Giải bảy
494
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
32,5,703,7
721 
 2 
0302
946,72
5,650,5
4,765,92
0,42,770,12,6,7
 8 
6294
 
Ngày: 01/12/2011
XSQB
Giải ĐB
14286
Giải nhất
89354
Giải nhì
25861
Giải ba
85859
30632
Giải tư
55335
91731
26711
94809
23319
82951
02853
Giải năm
4408
Giải sáu
3679
4820
5018
Giải bảy
224
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
208,9
1,3,5,611,8,9
320,4
531,2,5
2,54 
351,3,4,9
861
 79
0,1,986
0,1,5,798
 
Ngày: 24/11/2011
XSQB
Giải ĐB
69346
Giải nhất
10436
Giải nhì
34020
Giải ba
33329
40032
Giải tư
83685
12992
40101
13497
49690
07950
87776
Giải năm
3908
Giải sáu
3876
3247
1973
Giải bảy
765
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,5,901,8
01 
3,920,9
732,6
 46,7
6,7,850
3,4,7265
4,973,5,62
085
290,2,7