www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 04/05/2023
XSQB
Giải ĐB
139284
Giải nhất
73544
Giải nhì
81642
Giải ba
43050
73599
Giải tư
54655
49677
94786
91538
11599
73374
75013
Giải năm
7387
Giải sáu
9367
8390
8434
Giải bảy
627
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
 13
3,427
132,4,8
3,4,7,842,4
550,5
867
2,6,7,874,7
384,6,7
9290,92
 
Ngày: 27/04/2023
XSQB
Giải ĐB
679318
Giải nhất
01668
Giải nhì
13810
Giải ba
63758
87219
Giải tư
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
Giải năm
0502
Giải sáu
0146
9045
3937
Giải bảy
387
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,3,902
310,8,9
02 
 30,1,7
5,845,62
454,8,9
4268
3,827 
1,5,684,72
1,590
 
Ngày: 20/04/2023
XSQB
Giải ĐB
972499
Giải nhất
73298
Giải nhì
42967
Giải ba
67731
36890
Giải tư
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
Giải năm
1688
Giải sáu
9267
5710
4628
Giải bảy
762
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,920 
3,610,4
628
 31
14 
75 
6,961,2,6,72
62,775,7
2,8,988,9
8,9902,6,8,9
 
Ngày: 13/04/2023
XSQB
Giải ĐB
138218
Giải nhất
32887
Giải nhì
20001
Giải ba
16593
34812
Giải tư
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
Giải năm
8737
Giải sáu
1485
6412
6648
Giải bảy
343
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,501,5
0122,8
12,222
4,92372
 40,3,82
0,850
96 
32,87 
1,4285,7
 932,6
 
Ngày: 06/04/2023
XSQB
Giải ĐB
849202
Giải nhất
69002
Giải nhì
65820
Giải ba
05585
84139
Giải tư
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
Giải năm
5717
Giải sáu
7230
2301
1670
Giải bảy
636
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,701,23
0,6,915,7
0320
730,6,9
 4 
1,62,85 
360,1,52
170,3
 85
391
 
Ngày: 30/03/2023
XSQB
Giải ĐB
661707
Giải nhất
19207
Giải nhì
02984
Giải ba
33507
93145
Giải tư
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
Giải năm
3388
Giải sáu
6840
3774
5839
Giải bảy
731
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,63073
31 
925
 31,9
4,5,7,840,4,5
2,454
 603,9
0374
884,8
3,692
 
Ngày: 23/03/2023
XSQB
Giải ĐB
256397
Giải nhất
92793
Giải nhì
42866
Giải ba
11208
88560
Giải tư
82148
21716
38203
63265
53869
08145
52872
Giải năm
0002
Giải sáu
0402
8322
6744
Giải bảy
391
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6022,3,8
916
02,2,722
0,934
3,444,5,8
4,65 
1,660,5,6,9
972
0,48 
691,3,7