www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 02/07/2009
XSQB
Giải ĐB
93371
Giải nhất
16747
Giải nhì
70300
Giải ba
48253
33544
Giải tư
64585
39245
90874
94886
09922
72738
38608
Giải năm
7911
Giải sáu
8398
2492
6971
Giải bảy
056
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
000,7,8
1,7211
2,922
538
4,744,5,7
4,853,6
5,86 
0,4712,4
0,3,985,6
 92,8
 
Ngày: 25/06/2009
XSQB
Giải ĐB
06008
Giải nhất
32114
Giải nhì
45946
Giải ba
46434
59934
Giải tư
73487
13926
49878
17477
00470
84576
46563
Giải năm
9044
Giải sáu
4055
4639
2693
Giải bảy
942
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
708
 14
426
6,9342,9
1,32,4,542,4,6
554,5
2,4,763
7,870,6,7,8
0,787
393
 
Ngày: 18/06/2009
XSQB
Giải ĐB
75106
Giải nhất
85266
Giải nhì
03162
Giải ba
21040
23606
Giải tư
91446
10465
94231
94653
59375
39079
83497
Giải năm
2416
Giải sáu
9817
9323
6852
Giải bảy
944
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
4062
316,7
5,6,923
2,531
440,4,6
6,752,3
02,1,4,662,5,6
1,975,9
 8 
792,7
 
Ngày: 11/06/2009
XSQB
Giải ĐB
13292
Giải nhất
65200
Giải nhì
48556
Giải ba
89229
72477
Giải tư
03560
68192
42860
46184
49160
45956
44415
Giải năm
9976
Giải sáu
3097
1513
9665
Giải bảy
412
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,63002
 12,3,5
1,9229
13 
84 
1,6562
52,7603,5
7,976,7
 84
2922,7
 
Ngày: 04/06/2009
XSQB
Giải ĐB
27627
Giải nhất
92116
Giải nhì
70400
Giải ba
40394
84733
Giải tư
34285
34907
79278
50140
11478
49019
89472
Giải năm
6195
Giải sáu
9288
7250
6099
Giải bảy
988
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,7
 16,9
5,727
333
940
8,950,2
16 
0,272,82
72,8285,82
1,994,5,9
 
Ngày: 28/05/2009
XSQB
Giải ĐB
47166
Giải nhất
25507
Giải nhì
14720
Giải ba
81653
23033
Giải tư
68765
15407
06345
23774
37227
78675
66156
Giải năm
3034
Giải sáu
6931
1688
9292
Giải bảy
766
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2072
31 
920,7
3,531,3,4
3,745,8
4,6,753,6
5,6265,62
02,274,5
4,888
 92
 
Ngày: 21/05/2009
XSQB
Giải ĐB
43948
Giải nhất
30990
Giải nhì
62767
Giải ba
02261
19077
Giải tư
41276
72153
20422
28738
06478
10129
66152
Giải năm
0387
Giải sáu
2679
9303
2596
Giải bảy
003
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
9032
61 
2,522,9
02,5,738
 48
 52,3
7,961,7
6,7,873,6,7,8
9
3,4,787
2,790,6