www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 02/05/2019
XSQB
Giải ĐB
938961
Giải nhất
45787
Giải nhì
02191
Giải ba
67182
53262
Giải tư
27506
30207
77469
26951
32570
89538
16759
Giải năm
6206
Giải sáu
0331
6379
1519
Giải bảy
723
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
7062,7
3,5,6,919
62,823
231,8
 4 
 51,9
0261,22,9
0,870,9
382,7
1,5,6,791
 
Ngày: 25/04/2019
XSQB
Giải ĐB
250809
Giải nhất
90667
Giải nhì
76872
Giải ba
68042
96342
Giải tư
14174
77819
16866
39183
92084
83536
37675
Giải năm
2753
Giải sáu
6327
1922
6993
Giải bảy
784
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 09
 19
2,42,722,7
5,8,936
7,82422
753
3,666,7
2,672,4,5,9
 83,42
0,1,793
 
Ngày: 18/04/2019
XSQB
Giải ĐB
221215
Giải nhất
63729
Giải nhì
44936
Giải ba
85809
96885
Giải tư
09958
61861
32491
15714
69105
09933
71170
Giải năm
2658
Giải sáu
3499
4642
9908
Giải bảy
851
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
705,8,9
5,6,914,5
426,9
333,6
142
0,1,851,82
2,361
 70
0,5285
0,2,991,9
 
Ngày: 11/04/2019
XSQB
Giải ĐB
492586
Giải nhất
51048
Giải nhì
38723
Giải ba
60385
76100
Giải tư
92325
04410
33448
68181
25144
71193
35661
Giải năm
9217
Giải sáu
9530
7855
2003
Giải bảy
870
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,700,3
6,810,7
 23,5
0,2,930
444,82
2,5,855
861
1,970
4281,5,6
 93,7
 
Ngày: 04/04/2019
XSQB
Giải ĐB
431568
Giải nhất
22180
Giải nhì
08779
Giải ba
28835
45254
Giải tư
44106
86780
92720
13270
86668
04743
28083
Giải năm
2600
Giải sáu
0494
5478
9399
Giải bảy
301
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,8200,1,6
01 
 20
4,8352
5,943
3254
0682
 70,8,9
62,7802,3
7,994,9
 
Ngày: 28/03/2019
XSQB
Giải ĐB
171805
Giải nhất
49424
Giải nhì
15275
Giải ba
90546
32866
Giải tư
83856
12414
34858
21666
18568
57162
81733
Giải năm
0117
Giải sáu
9299
7653
2972
Giải bảy
326
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14,7
6,724,6
3,533
1,246
0,7,953,6,8
2,4,5,6262,62,8
172,5
5,68 
995,9
 
Ngày: 21/03/2019
XSQB
Giải ĐB
044515
Giải nhất
07432
Giải nhì
95691
Giải ba
18146
43697
Giải tư
16612
55822
38000
43942
29260
17924
98996
Giải năm
7124
Giải sáu
0551
0565
8912
Giải bảy
945
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,600
5,9122,5
12,2,3,422,42
 32
2242,5,6
1,4,651
4,960,5
927 
 8 
 91,6,72