www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 02/01/2020
XSQB
Giải ĐB
678320
Giải nhất
89726
Giải nhì
44266
Giải ba
05772
65933
Giải tư
56223
70086
76311
09089
20034
08184
93838
Giải năm
3350
Giải sáu
6916
7115
6433
Giải bảy
701
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,111,5,6,7
720,3,6
2,32332,4,8
3,84 
150
1,2,6,866
172
384,6,9
89 
 
Ngày: 26/12/2019
XSQB
Giải ĐB
417816
Giải nhất
40587
Giải nhì
97632
Giải ba
13262
18184
Giải tư
24031
89700
31885
99983
82034
62119
02751
Giải năm
2000
Giải sáu
3843
3459
6049
Giải bảy
269
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
02002
3,5162,9
3,62 
4,831,2,4
3,843,9
851,9
1262,9
87 
 83,4,5,7
1,4,5,69 
 
Ngày: 19/12/2019
XSQB
Giải ĐB
075755
Giải nhất
31589
Giải nhì
31688
Giải ba
97501
38406
Giải tư
44134
24211
92305
15403
87192
09266
74813
Giải năm
2711
Giải sáu
7918
2304
2809
Giải bảy
572
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,5
6,9
0,12112,3,8,9
7,92 
0,134
0,34 
0,555
0,666
 72
1,888,9
0,1,892
 
Ngày: 12/12/2019
XSQB
Giải ĐB
088027
Giải nhất
74694
Giải nhì
66293
Giải ba
30804
10263
Giải tư
55532
07789
40931
43298
81245
98297
52016
Giải năm
8286
Giải sáu
4508
3717
3964
Giải bảy
018
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
316,7,8
327
6,931,2
0,6,945
45 
1,863,4
1,2,97 
0,1,9286,9
893,4,7,82
 
Ngày: 05/12/2019
XSQB
Giải ĐB
821817
Giải nhất
18362
Giải nhì
68056
Giải ba
78212
60978
Giải tư
60687
28993
26943
71784
51835
06292
40231
Giải năm
2094
Giải sáu
6715
5613
7978
Giải bảy
579
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
80 
312,3,5,7
1,6,92 
1,4,931,5
8,943
1,356
562
1,8782,9
7280,4,7
792,3,4
 
Ngày: 28/11/2019
XSQB
Giải ĐB
718248
Giải nhất
94051
Giải nhì
55493
Giải ba
08615
12517
Giải tư
39204
61375
38519
62337
41598
52205
09506
Giải năm
6180
Giải sáu
9791
2417
8646
Giải bảy
011
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
804,5,6
1,5,911,5,72,9
 2 
937
046,8
0,1,751,7
0,46 
12,3,575
4,980
191,3,8
 
Ngày: 21/11/2019
XSQB
Giải ĐB
980415
Giải nhất
23834
Giải nhì
79086
Giải ba
25269
23289
Giải tư
53359
96596
30550
67600
57033
32796
83334
Giải năm
3276
Giải sáu
4860
8671
4141
Giải bảy
436
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
4,715
 2 
333,42,6
32,841
150,9
3,7,8,9260,9
 71,6
 84,6,9
5,6,8962