www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 01/06/2023
XSQB
Giải ĐB
875870
Giải nhất
68534
Giải nhì
40890
Giải ba
13524
09020
Giải tư
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
Giải năm
2541
Giải sáu
0775
4688
6170
Giải bảy
801
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,2,72,900,1
0,4,812
120,4
 34,5
2,3,841
3,52,7552,8
 6 
 702,5
5,881,4,8
 90
 
Ngày: 25/05/2023
XSQB
Giải ĐB
658883
Giải nhất
15353
Giải nhì
77493
Giải ba
22318
01594
Giải tư
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
Giải năm
4436
Giải sáu
3157
6861
9312
Giải bảy
195
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
612,8
1,32 
5,8,932,4,6
3,940
9253,7,8
361
579
1,580,3
7,993,4,52,9
 
Ngày: 18/05/2023
XSQB
Giải ĐB
699494
Giải nhất
03192
Giải nhì
71117
Giải ba
10570
99720
Giải tư
38652
95763
57107
49612
49220
01637
32064
Giải năm
1432
Giải sáu
1029
6530
2724
Giải bảy
368
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
22,3,707
 12,7,9
1,3,5,9202,4,9
630,2,7
2,6,94 
 52
 63,4,8
0,1,370
68 
1,292,4
 
Ngày: 11/05/2023
XSQB
Giải ĐB
452004
Giải nhất
65391
Giải nhì
34080
Giải ba
46918
55421
Giải tư
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
Giải năm
7603
Giải sáu
6504
8542
3376
Giải bảy
662
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
8,903,42,8
2,914,8
4,621,3
0,23 
02,142,6
 57,8
4,6,762,6
576
0,1,580
 90,1
 
Ngày: 04/05/2023
XSQB
Giải ĐB
139284
Giải nhất
73544
Giải nhì
81642
Giải ba
43050
73599
Giải tư
54655
49677
94786
91538
11599
73374
75013
Giải năm
7387
Giải sáu
9367
8390
8434
Giải bảy
627
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
 13
3,427
132,4,8
3,4,7,842,4
550,5
867
2,6,7,874,7
384,6,7
9290,92
 
Ngày: 27/04/2023
XSQB
Giải ĐB
679318
Giải nhất
01668
Giải nhì
13810
Giải ba
63758
87219
Giải tư
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
Giải năm
0502
Giải sáu
0146
9045
3937
Giải bảy
387
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,3,902
310,8,9
02 
 30,1,7
5,845,62
454,8,9
4268
3,827 
1,5,684,72
1,590
 
Ngày: 20/04/2023
XSQB
Giải ĐB
972499
Giải nhất
73298
Giải nhì
42967
Giải ba
67731
36890
Giải tư
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
Giải năm
1688
Giải sáu
9267
5710
4628
Giải bảy
762
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,920 
3,610,4
628
 31
14 
75 
6,961,2,6,72
62,775,7
2,8,988,9
8,9902,6,8,9