www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 27/07/2009
XSPY
Giải ĐB
89907
Giải nhất
58015
Giải nhì
46371
Giải ba
25511
30139
Giải tư
99215
29557
11122
14234
04558
99917
92857
Giải năm
2238
Giải sáu
7303
3110
9387
Giải bảy
493
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
103,7
1,6,710,1,52,7
222
0,934,8,9
34 
12572,8
 61
0,1,52,871
3,587
393
 
Ngày: 20/07/2009
XSPY
Giải ĐB
57067
Giải nhất
86389
Giải nhì
42797
Giải ba
51445
14298
Giải tư
20541
17711
74733
12089
62302
76731
03612
Giải năm
3418
Giải sáu
1413
5872
8344
Giải bảy
282
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
502
1,3,411,2,3,8
0,1,7,82 
1,331,3
441,4,5
450
 67
6,972
1,982,92
8297,8
 
Ngày: 13/07/2009
XSPY
Giải ĐB
84259
Giải nhất
17258
Giải nhì
49034
Giải ba
77621
17481
Giải tư
59110
59636
46552
04673
82356
76704
17999
Giải năm
6164
Giải sáu
5164
7873
6298
Giải bảy
559
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,904
2,810
521
7234,6
0,3,624 
 52,6,8,92
3,5642
 732
5,981
52,990,8,9
 
Ngày: 06/07/2009
XSPY
Giải ĐB
52837
Giải nhất
18709
Giải nhì
28438
Giải ba
06860
60531
Giải tư
32762
53646
59698
57180
19579
69844
81796
Giải năm
5681
Giải sáu
7090
6075
1095
Giải bảy
793
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
6,8,909
3,81 
62 
6,931,7,8
444,6
7,95 
4,960,2,3
375,9
3,980,1
0,790,3,5,6
8
 
Ngày: 29/06/2009
XSPY
Giải ĐB
25221
Giải nhất
25844
Giải nhì
42420
Giải ba
90462
30732
Giải tư
18219
74847
50513
44388
10986
79421
52654
Giải năm
8168
Giải sáu
6630
8621
0298
Giải bảy
673
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
1,2311,3,9
3,620,13
1,730,2
4,544,7
 54
862,8
473
6,8,986,8
198
 
Ngày: 22/06/2009
XSPY
Giải ĐB
75168
Giải nhất
88684
Giải nhì
09820
Giải ba
85005
72914
Giải tư
73260
89599
58044
07434
50066
81060
12060
Giải năm
4154
Giải sáu
3271
1457
7401
Giải bảy
534
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
2,6301,5
0,714
720
 342
1,32,4,5
8
44
054,7
6603,6,8
571,2
684
999
 
Ngày: 15/06/2009
XSPY
Giải ĐB
36204
Giải nhất
43824
Giải nhì
32858
Giải ba
81218
20541
Giải tư
05419
08266
09862
73149
10553
27317
29112
Giải năm
3998
Giải sáu
5058
6408
6689
Giải bảy
211
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
1,411,2,7,8
9
1,624
5,63 
0,241,9
 53,82
662,3,6
17 
0,1,52,989
1,4,898