www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 27/06/2011
XSPY
Giải ĐB
79852
Giải nhất
98487
Giải nhì
79119
Giải ba
60619
17803
Giải tư
37203
74189
94437
47242
30697
08809
02017
Giải năm
9242
Giải sáu
4137
7105
7520
Giải bảy
811
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2032,5,9
111,7,92
42,520
02,333,72
 422
052
 6 
1,32,8,97 
 87,9
0,12,897
 
Ngày: 20/06/2011
XSPY
Giải ĐB
95221
Giải nhất
83625
Giải nhì
54797
Giải ba
90033
90782
Giải tư
38354
82162
79503
45036
55629
24542
99061
Giải năm
1267
Giải sáu
1019
6802
8558
Giải bảy
011
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
12,2,6112,9
0,4,6,821,5,9
0,333,6
542
254,8
361,2,7
6,97 
582
1,297
 
Ngày: 13/06/2011
XSPY
Giải ĐB
78908
Giải nhất
29916
Giải nhì
30089
Giải ba
45678
79188
Giải tư
47728
48831
73571
49765
33039
91371
77957
Giải năm
8399
Giải sáu
2774
8736
8049
Giải bảy
197
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,7216
 28
 31,6,9
749
657
1,365
5,7,9712,4,7,8
0,2,7,888,9
3,4,8,997,9
 
Ngày: 06/06/2011
XSPY
Giải ĐB
76643
Giải nhất
15230
Giải nhì
31068
Giải ba
20275
62128
Giải tư
03822
29068
07561
65859
89395
52738
80146
Giải năm
8520
Giải sáu
7884
9315
4874
Giải bảy
248
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
5,615
220,2,8
430,8
7,843,6,8
1,7,951,9
461,82
 74,5
2,3,4,6284
595
 
Ngày: 30/05/2011
XSPY
Giải ĐB
89158
Giải nhất
18836
Giải nhì
54279
Giải ba
81993
70228
Giải tư
09064
72854
64348
82248
39532
33315
43564
Giải năm
9538
Giải sáu
9089
3053
6005
Giải bảy
371
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 05
7215
328
5,932,6,8
5,62482
0,153,4,8
3642
 712,9
2,3,42,589
7,893
 
Ngày: 23/05/2011
XSPY
Giải ĐB
44736
Giải nhất
42639
Giải nhì
39280
Giải ba
22290
50204
Giải tư
22270
49804
13005
50814
35604
53782
87989
Giải năm
0363
Giải sáu
8892
0354
9119
Giải bảy
341
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
7,8,903,43,5
414,9
8,92 
0,636,9
03,1,541
054
363
 70
 80,2,9
1,3,890,2
 
Ngày: 16/05/2011
XSPY
Giải ĐB
00299
Giải nhất
98127
Giải nhì
11487
Giải ba
05596
54848
Giải tư
32078
68922
12030
52516
65247
16934
27516
Giải năm
4732
Giải sáu
2174
3286
7190
Giải bảy
461
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
6162
2,322,7
 30,2,4
3,747,8
95 
12,8,961
2,4,874,8
4,786,7
990,5,6,9