www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 26/07/2010
XSPY
Giải ĐB
20917
Giải nhất
38347
Giải nhì
66569
Giải ba
47843
01291
Giải tư
47544
09190
57326
82983
94579
78933
69207
Giải năm
2008
Giải sáu
8441
7933
8113
Giải bảy
920
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,907,8
4,913,7
 20,6
1,32,4,8332
441,3,4,7
 59
269
0,1,479
083
5,6,790,1
 
Ngày: 19/07/2010
XSPY
Giải ĐB
86535
Giải nhất
92561
Giải nhì
86369
Giải ba
37191
42255
Giải tư
31776
08128
68182
53359
34043
02843
82396
Giải năm
6409
Giải sáu
7531
4176
3625
Giải bảy
801
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,3,6,91 
825,8
4231,5
4432,4
2,3,555,9
72,961,9
 762
282
0,5,691,6
 
Ngày: 12/07/2010
XSPY
Giải ĐB
54238
Giải nhất
97864
Giải nhì
41055
Giải ba
85336
00701
Giải tư
49403
51321
12687
03875
89920
88340
42285
Giải năm
8895
Giải sáu
7650
1715
7919
Giải bảy
108
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,4,501,3,8
0,2,415,9
 20,1
036,8
640,1
1,5,7,8
9
50,5
364
875
0,385,7
195
 
Ngày: 05/07/2010
XSPY
Giải ĐB
21036
Giải nhất
67763
Giải nhì
07242
Giải ba
46991
78908
Giải tư
11033
55355
03496
74349
13494
49323
43491
Giải năm
4210
Giải sáu
2242
5057
8833
Giải bảy
189
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
108
9210
4223,4
2,32,6332,6
2,9422,9
555,7
3,963
57 
089
4,8912,4,6
 
Ngày: 28/06/2010
XSPY
Giải ĐB
09840
Giải nhất
12470
Giải nhì
35452
Giải ba
79381
55751
Giải tư
13727
86715
99140
52990
80179
81604
42399
Giải năm
7066
Giải sáu
6092
6195
9008
Giải bảy
063
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
42,7,904,8
5,815
5,927
63 
0402
1,9251,2
663,6
270,9
081
7,990,2,52,9
 
Ngày: 21/06/2010
XSPY
Giải ĐB
16210
Giải nhất
87228
Giải nhì
79816
Giải ba
41694
64176
Giải tư
74995
13447
43822
35440
06700
18812
68795
Giải năm
1866
Giải sáu
3338
8879
6518
Giải bảy
700
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4002
 10,2,6,8
1,222,8
 38
940,7
9259
1,6,766
476,9
1,2,38 
5,794,52
 
Ngày: 14/06/2010
XSPY
Giải ĐB
19969
Giải nhất
48391
Giải nhì
85721
Giải ba
37622
34239
Giải tư
76888
46633
86425
30791
67404
23569
84214
Giải năm
8869
Giải sáu
8972
6265
6712
Giải bảy
772
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
2,9212,4
1,2,7221,2,5
333,9
0,14 
0,2,65 
 65,93
 722
888
3,63912