www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 24/10/2011
XSPY
Giải ĐB
07936
Giải nhất
48666
Giải nhì
96556
Giải ba
67317
90483
Giải tư
07528
69416
58979
40143
16462
65106
84591
Giải năm
0249
Giải sáu
2651
9189
5257
Giải bảy
508
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
5,916,7
628
4,836
 43,9
 51,6,7
0,1,3,5
62
62,62
1,579
0,283,9
4,7,891
 
Ngày: 17/10/2011
XSPY
Giải ĐB
56613
Giải nhất
86961
Giải nhì
53114
Giải ba
70393
60174
Giải tư
74755
91972
40502
04392
11909
11080
90942
Giải năm
0395
Giải sáu
2707
6826
4408
Giải bảy
110
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,802,7,8,9
610,3,4
0,4,7,926
1,93 
1,742
5,955
260,1
072,4
080
092,3,5
 
Ngày: 10/10/2011
XSPY
Giải ĐB
97942
Giải nhất
72444
Giải nhì
74146
Giải ba
54290
01793
Giải tư
52276
95501
90601
78082
68154
88552
04191
Giải năm
6833
Giải sáu
6461
2855
3342
Giải bảy
206
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
9012,6
02,6,91 
2,42,5,822
3,933
4,5422,4,6
552,4,5
0,4,761
 76
 82
 90,1,3
 
Ngày: 03/10/2011
XSPY
Giải ĐB
59026
Giải nhất
86355
Giải nhì
09684
Giải ba
33910
81021
Giải tư
02456
70417
79644
85239
12498
25709
08006
Giải năm
3735
Giải sáu
2666
4345
6798
Giải bảy
706
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1062,9
210,7
 21,6
 35,9
4,844,5
3,4,555,6
02,2,5,666
17 
8,9284,8
0,3982
 
Ngày: 26/09/2011
XSPY
Giải ĐB
00851
Giải nhất
85446
Giải nhì
96884
Giải ba
48181
39555
Giải tư
07720
71945
68242
36031
85086
06868
80358
Giải năm
6396
Giải sáu
6861
2252
8152
Giải bảy
222
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
20 
32,5,6,81 
2,4,5220,2
 312
842,5,6
4,551,22,5,8
4,8,961,8
 7 
5,681,4,6
 96
 
Ngày: 19/09/2011
XSPY
Giải ĐB
40861
Giải nhất
42825
Giải nhì
35467
Giải ba
59032
35310
Giải tư
13665
74923
96434
52509
91879
41983
23386
Giải năm
2279
Giải sáu
2073
6480
8733
Giải bảy
141
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,809
4,610
323,5
2,3,4,7
8
32,3,4
341,3
2,65 
861,5,7
673,92
 80,3,6
0,729 
 
Ngày: 12/09/2011
XSPY
Giải ĐB
48988
Giải nhất
22839
Giải nhì
14967
Giải ba
90110
49719
Giải tư
63393
38702
46076
50577
58316
05522
86057
Giải năm
9084
Giải sáu
5303
6630
1974
Giải bảy
952
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,302,3,8
 10,6,9
0,2,522
0,930,9
7,84 
 52,7
1,767
5,6,774,6,7
0,884,8
1,393