www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 22/11/2010
XSPY
Giải ĐB
77411
Giải nhất
38931
Giải nhì
42491
Giải ba
23228
67748
Giải tư
46443
71612
47588
91791
37678
52695
40280
Giải năm
4129
Giải sáu
6669
5566
5613
Giải bảy
120
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
1,3,9211,2,3
120,8,9
1,431
 43,8
95 
666,9
 78
2,4,7,8280,82
2,6912,5
 
Ngày: 15/11/2010
XSPY
Giải ĐB
86253
Giải nhất
69791
Giải nhì
14828
Giải ba
41285
77414
Giải tư
78972
22968
94286
95720
12407
93418
41383
Giải năm
8817
Giải sáu
9906
4328
3311
Giải bảy
103
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
203,6,7
1,8,911,4,7,8
720,82
0,5,83 
14 
853
0,868
0,172
1,22,681,3,5,6
 91
 
Ngày: 08/11/2010
XSPY
Giải ĐB
59839
Giải nhất
42764
Giải nhì
43612
Giải ba
98287
25453
Giải tư
31010
42321
34011
80644
38478
77608
69184
Giải năm
8526
Giải sáu
5909
4019
0215
Giải bảy
865
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
108,9
1,210,1,2,5
9
121,6
539
4,6,844
1,6,853
264,5
878
0,784,5,7
0,1,39 
 
Ngày: 01/11/2010
XSPY
Giải ĐB
70165
Giải nhất
02745
Giải nhì
52541
Giải ba
60841
81685
Giải tư
46256
49983
96037
91584
61668
16814
59776
Giải năm
0247
Giải sáu
8059
5789
4339
Giải bảy
956
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 08
4214
 2 
837,9
1,8412,5,7
4,6,8562,9
52,765,8
3,476
0,683,4,5,9
3,5,89 
 
Ngày: 25/10/2010
XSPY
Giải ĐB
43859
Giải nhất
36939
Giải nhì
66397
Giải ba
49255
45904
Giải tư
52300
08687
39633
71505
61061
94296
12458
Giải năm
8455
Giải sáu
2309
9576
5109
Giải bảy
432
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,92
61 
3,72 
332,3,9
04 
0,52552,8,9
7,961
8,972,6
587
02,3,596,7
 
Ngày: 18/10/2010
XSPY
Giải ĐB
96768
Giải nhất
94340
Giải nhì
94757
Giải ba
01782
93486
Giải tư
33732
70936
81816
49589
29214
11291
09665
Giải năm
1369
Giải sáu
4274
0236
4347
Giải bảy
516
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
408
914,62
3,82 
 32,62
1,740,7
657
12,32,865,8,9
4,574
0,682,6,9
6,891
 
Ngày: 11/10/2010
XSPY
Giải ĐB
18261
Giải nhất
00020
Giải nhì
71366
Giải ba
31879
28079
Giải tư
81708
96681
18051
27352
75272
71851
85854
Giải năm
9418
Giải sáu
7453
9353
0894
Giải bảy
861
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
204,8
52,62,818
5,720
523 
0,5,94 
 512,2,32,4
6612,6
 72,92
0,181
7294