www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 21/09/2020
XSPY
Giải ĐB
865018
Giải nhất
31939
Giải nhì
21077
Giải ba
86150
76484
Giải tư
02933
63091
31014
23078
07831
11366
68001
Giải năm
0196
Giải sáu
4968
6009
5956
Giải bảy
382
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,3,914,8
828
331,3,9
1,84 
 50,6
5,6,966,8
777,8
1,2,6,782,4
0,391,6
 
Ngày: 14/09/2020
XSPY
Giải ĐB
986361
Giải nhất
98925
Giải nhì
79556
Giải ba
41425
53206
Giải tư
17907
52725
61478
64663
82058
06244
15937
Giải năm
1310
Giải sáu
9616
7218
7932
Giải bảy
997
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
106,7
610,6,8
32253
6322,7
444
2356,8
0,1,561,3
0,3,978
1,5,78 
 97
 
Ngày: 07/09/2020
XSPY
Giải ĐB
805250
Giải nhất
33072
Giải nhì
24873
Giải ba
66069
12429
Giải tư
49036
09295
08618
72894
36131
97675
73121
Giải năm
3514
Giải sáu
6071
5597
7870
Giải bảy
884
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
2,3,714,8
721,9
731,6,8
1,8,94 
7,950
369
970,1,2,3
5
1,384
2,694,5,7
 
Ngày: 31/08/2020
XSPY
Giải ĐB
277008
Giải nhất
89443
Giải nhì
78720
Giải ba
79629
37156
Giải tư
61104
59043
47607
89663
78970
11129
08120
Giải năm
1289
Giải sáu
7698
8191
4862
Giải bảy
760
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
22,6,704,7,82
91 
6202,92
42,63 
0432
 56
560,2,3
070
02,989
22,891,8
 
Ngày: 24/08/2020
XSPY
Giải ĐB
036040
Giải nhất
29294
Giải nhì
12090
Giải ba
70871
47676
Giải tư
73338
75001
78901
83681
89848
87903
03314
Giải năm
0724
Giải sáu
1311
1524
2145
Giải bảy
403
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,9012,32
02,1,7,811,4
 242
0238
1,22,940,5,8
458
76 
 71,6
3,4,581
 90,4
 
Ngày: 17/08/2020
XSPY
Giải ĐB
378493
Giải nhất
46183
Giải nhì
95688
Giải ba
67093
17950
Giải tư
82953
37569
69024
27814
06110
79730
23736
Giải năm
7112
Giải sáu
0272
3046
2729
Giải bảy
305
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,3,505
 10,2,4
1,724,9
5,8,9230,6
1,246,9
050,3
3,469
 72
883,8
2,4,6932
 
Ngày: 10/08/2020
XSPY
Giải ĐB
242845
Giải nhất
82774
Giải nhì
79250
Giải ba
37673
86081
Giải tư
54437
12061
32351
68323
80841
36537
61535
Giải năm
8576
Giải sáu
4377
8897
9674
Giải bảy
851
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,52,6,81 
 23
2,735,72
7241,5
3,450,12
761
32,7,9273,42,6,7
 81
 972