www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 19/10/2020
XSPY
Giải ĐB
949641
Giải nhất
46962
Giải nhì
06739
Giải ba
44210
50582
Giải tư
80189
45433
81634
69085
32883
63594
21225
Giải năm
9176
Giải sáu
7968
0366
4655
Giải bảy
577
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
10 
410
6,825
3,833,4,9
3,5,941
2,5,854,5
6,762,6,8
776,7
682,3,5,9
3,894
 
Ngày: 12/10/2020
XSPY
Giải ĐB
519093
Giải nhất
58449
Giải nhì
33501
Giải ba
41825
54250
Giải tư
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
Giải năm
5474
Giải sáu
1875
8234
5789
Giải bảy
551
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
52,601
0,5,717
 23,5
2,934
3,745,9
2,4,6,7502,1
860,5
171,4,5
 86,9
4,893
 
Ngày: 05/10/2020
XSPY
Giải ĐB
843096
Giải nhất
47656
Giải nhì
53859
Giải ba
39481
14744
Giải tư
49888
38205
56596
12492
01932
57899
99157
Giải năm
6869
Giải sáu
3368
9848
8521
Giải bảy
977
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,81 
32,921
 322
444,8
056,7,9
5,9268,9
5,777
4,6,881,8
5,6,992,62,9
 
Ngày: 28/09/2020
XSPY
Giải ĐB
433236
Giải nhất
81975
Giải nhì
31833
Giải ba
82783
69509
Giải tư
84727
56459
15088
31844
43897
78642
19526
Giải năm
5518
Giải sáu
5408
0954
9786
Giải bảy
058
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
 18
426,7
0,3,833,6
4,542,4
754,8,9
2,3,86 
2,975
0,1,5,883,6,8
0,597
 
Ngày: 21/09/2020
XSPY
Giải ĐB
865018
Giải nhất
31939
Giải nhì
21077
Giải ba
86150
76484
Giải tư
02933
63091
31014
23078
07831
11366
68001
Giải năm
0196
Giải sáu
4968
6009
5956
Giải bảy
382
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,3,914,8
828
331,3,9
1,84 
 50,6
5,6,966,8
777,8
1,2,6,782,4
0,391,6
 
Ngày: 14/09/2020
XSPY
Giải ĐB
986361
Giải nhất
98925
Giải nhì
79556
Giải ba
41425
53206
Giải tư
17907
52725
61478
64663
82058
06244
15937
Giải năm
1310
Giải sáu
9616
7218
7932
Giải bảy
997
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
106,7
610,6,8
32253
6322,7
444
2356,8
0,1,561,3
0,3,978
1,5,78 
 97
 
Ngày: 07/09/2020
XSPY
Giải ĐB
805250
Giải nhất
33072
Giải nhì
24873
Giải ba
66069
12429
Giải tư
49036
09295
08618
72894
36131
97675
73121
Giải năm
3514
Giải sáu
6071
5597
7870
Giải bảy
884
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
2,3,714,8
721,9
731,6,8
1,8,94 
7,950
369
970,1,2,3
5
1,384
2,694,5,7