www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 19/09/2011
XSPY
Giải ĐB
40861
Giải nhất
42825
Giải nhì
35467
Giải ba
59032
35310
Giải tư
13665
74923
96434
52509
91879
41983
23386
Giải năm
2279
Giải sáu
2073
6480
8733
Giải bảy
141
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,809
4,610
323,5
2,3,4,7
8
32,3,4
341,3
2,65 
861,5,7
673,92
 80,3,6
0,729 
 
Ngày: 12/09/2011
XSPY
Giải ĐB
48988
Giải nhất
22839
Giải nhì
14967
Giải ba
90110
49719
Giải tư
63393
38702
46076
50577
58316
05522
86057
Giải năm
9084
Giải sáu
5303
6630
1974
Giải bảy
952
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,302,3,8
 10,6,9
0,2,522
0,930,9
7,84 
 52,7
1,767
5,6,774,6,7
0,884,8
1,393
 
Ngày: 05/09/2011
XSPY
Giải ĐB
99327
Giải nhất
92835
Giải nhì
90828
Giải ba
77542
76446
Giải tư
54370
88342
55332
07670
59838
55550
27141
Giải năm
5580
Giải sáu
1859
8043
6425
Giải bảy
861
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,72,80 
4,61 
3,4225,7,8
432,5,8
841,22,3,6
2,350,9
461
2702
2,380,4
59 
 
Ngày: 29/08/2011
XSPY
Giải ĐB
43784
Giải nhất
58414
Giải nhì
03790
Giải ba
00438
86292
Giải tư
32093
31544
79742
36142
84631
23041
89636
Giải năm
7215
Giải sáu
5092
5181
5275
Giải bảy
009
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
909
3,4,813,4,5
42,922 
1,931,6,8
1,4,841,22,4
1,75 
36 
 75
381,4
090,22,3
 
Ngày: 22/08/2011
XSPY
Giải ĐB
35083
Giải nhất
03481
Giải nhì
07454
Giải ba
28708
00389
Giải tư
33595
38549
99188
13065
90609
71287
41791
Giải năm
6449
Giải sáu
6477
0668
6663
Giải bảy
364
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
8,91 
 2 
6,83 
5,6492
6,954
 63,4,5,8
7,877,8
0,6,7,881,3,7,8
9
0,42,891,5
 
Ngày: 15/08/2011
XSPY
Giải ĐB
95192
Giải nhất
73901
Giải nhì
09308
Giải ba
88195
63881
Giải tư
78192
22716
50881
51868
43492
26482
37805
Giải năm
6307
Giải sáu
0051
5730
1242
Giải bảy
707
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
301,5,72,8
0,5,8216
4,8,9324
 30
242
0,951
168
027 
0,6812,2
 923,5
 
Ngày: 08/08/2011
XSPY
Giải ĐB
71451
Giải nhất
84572
Giải nhì
90646
Giải ba
95315
33692
Giải tư
59816
24303
01308
61144
85228
96682
58444
Giải năm
1391
Giải sáu
1355
9437
4352
Giải bảy
331
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
203,8
3,5,915,6
5,7,8,920,8
031,7
42442,6
1,551,2,5
1,46 
372
0,282
 91,2