www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 18/04/2011
XSPY
Giải ĐB
03459
Giải nhất
14470
Giải nhì
93259
Giải ba
17085
41683
Giải tư
84342
25300
59013
77410
01967
10241
14300
Giải năm
4701
Giải sáu
0915
0389
6096
Giải bảy
870
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
03,1,72003,1
0,410,3,5
42 
1,83 
 41,2
1,8592
967
6702
 83,5,9
52,896
 
Ngày: 11/04/2011
XSPY
Giải ĐB
67492
Giải nhất
38356
Giải nhì
98660
Giải ba
98712
73336
Giải tư
16985
53726
75913
57318
60129
27010
75813
Giải năm
1673
Giải sáu
7726
9223
6595
Giải bảy
646
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
 10,2,32,8
1,923,62,9
12,2,736
 46
8,956
22,3,4,560
 73
1,985
292,5,8
 
Ngày: 04/04/2011
XSPY
Giải ĐB
90607
Giải nhất
62358
Giải nhì
82100
Giải ba
71890
00148
Giải tư
23747
87252
65808
46719
44475
82726
43043
Giải năm
0769
Giải sáu
4810
5467
6170
Giải bảy
505
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1,7,9002,5,7,8
 10,9
526
43 
 43,7,8
0,752,8
267,9
0,4,670,5
0,4,58 
1,690
 
Ngày: 28/03/2011
XSPY
Giải ĐB
23961
Giải nhất
72822
Giải nhì
72659
Giải ba
28906
34211
Giải tư
55293
27171
34131
53317
54713
51237
93477
Giải năm
9067
Giải sáu
0144
0290
2543
Giải bảy
745
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
906
1,3,6,711,3,7
222
1,4,931,7
4,643,4,5
459
061,4,7
1,3,6,771,7
 8 
590,3
 
Ngày: 21/03/2011
XSPY
Giải ĐB
51393
Giải nhất
73388
Giải nhì
43664
Giải ba
89715
93915
Giải tư
71376
24957
50956
25397
60149
86730
36851
Giải năm
5391
Giải sáu
0028
5854
0126
Giải bảy
676
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,9152
 26,8
930
5,649
1251,4,6,7
2,5,7264
5,9762
2,888
4,991,3,7,9
 
Ngày: 14/03/2011
XSPY
Giải ĐB
04328
Giải nhất
75485
Giải nhì
21897
Giải ba
79356
98251
Giải tư
28491
35383
62940
36555
16290
27481
78926
Giải năm
6689
Giải sáu
4941
4824
0284
Giải bảy
928
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
4,5,8,91 
 24,6,82
5,83 
2,840,1
5,851,3,5,6
2,56 
97 
2281,3,4,5
9
890,1,7
 
Ngày: 07/03/2011
XSPY
Giải ĐB
81430
Giải nhất
85213
Giải nhì
19992
Giải ba
66634
84310
Giải tư
18094
85054
58520
73732
05796
24981
86878
Giải năm
0590
Giải sáu
1531
1513
3756
Giải bảy
307
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,907
3,810,32
3,920
1230,1,2,4
3,5,94 
 54,6
5,968
078
6,781
 90,2,4,6