www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 17/01/2011
XSPY
Giải ĐB
59960
Giải nhất
17878
Giải nhì
56194
Giải ba
42440
93508
Giải tư
92421
35643
05873
83216
27069
18088
71561
Giải năm
0320
Giải sáu
7406
6811
4159
Giải bảy
177
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,4,606,8
1,2,611,6
 20,1
4,73 
5,940,3
 54,9
0,160,1,9
773,7,8
0,7,888
5,694
 
Ngày: 10/01/2011
XSPY
Giải ĐB
02231
Giải nhất
40914
Giải nhì
35156
Giải ba
35214
16988
Giải tư
12704
20944
43874
24679
94642
70228
70717
Giải năm
1645
Giải sáu
4078
9010
4259
Giải bảy
317
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
104
310,42,72
428
 31
0,12,4,742,4,5
456,9
56 
12,974,8,9
2,7,888
5,797
 
Ngày: 03/01/2011
XSPY
Giải ĐB
96606
Giải nhất
09461
Giải nhì
14102
Giải ba
32243
71453
Giải tư
72111
14784
92732
07374
98858
48112
76199
Giải năm
7246
Giải sáu
3324
6848
1485
Giải bảy
063
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202,6
1,611,2
0,1,320,4
4,5,632
2,7,843,6,8
853,8
0,461,3
 74
4,584,5
999
 
Ngày: 27/12/2010
XSPY
Giải ĐB
21016
Giải nhất
88746
Giải nhì
77316
Giải ba
59475
38473
Giải tư
23933
99653
90759
11514
46182
36497
57792
Giải năm
3409
Giải sáu
5028
0461
8431
Giải bảy
538
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,614,62
8,928
3,5,731,3,8
146
753,8,9
12,461
973,5
2,3,582
0,592,7
 
Ngày: 20/12/2010
XSPY
Giải ĐB
05460
Giải nhất
19560
Giải nhì
84710
Giải ba
99481
17938
Giải tư
67934
89854
11619
58895
06464
86900
75693
Giải năm
9730
Giải sáu
2285
2532
0763
Giải bảy
982
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,6200
6,810,9
3,82 
6,930,2,4,8
3,5,64 
8,954
 602,1,3,4
 7 
381,2,5
193,5
 
Ngày: 13/12/2010
XSPY
Giải ĐB
94734
Giải nhất
38459
Giải nhì
17555
Giải ba
56687
90587
Giải tư
47034
69149
57676
75262
43134
63503
97590
Giải năm
0798
Giải sáu
8288
9451
3169
Giải bảy
128
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
903
51 
628
0343
3349
551,5,9
762,9
7,8276,7
2,8,9872,8
4,5,690,8
 
Ngày: 06/12/2010
XSPY
Giải ĐB
18585
Giải nhất
68140
Giải nhì
96456
Giải ba
51813
85296
Giải tư
23647
04441
49774
26482
63405
53111
83000
Giải năm
0561
Giải sáu
9628
2257
4001
Giải bảy
075
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,5
0,1,4,611,3
828
13 
740,1,7
0,7,856,7
5,961
4,574,5
2,982,5
 96,8