www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 15/03/2021
XSPY
Giải ĐB
285463
Giải nhất
29816
Giải nhì
82375
Giải ba
20525
80152
Giải tư
54718
59705
20975
79097
60416
36314
31374
Giải năm
6369
Giải sáu
7721
3180
6650
Giải bảy
495
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,805
212,4,62,8
1,521,5
63 
1,74 
0,2,72,950,2
1263,9
974,52
180
695,7
 
Ngày: 08/03/2021
XSPY
Giải ĐB
244529
Giải nhất
77380
Giải nhì
75678
Giải ba
12380
65076
Giải tư
18234
01219
18483
88221
27057
24037
77660
Giải năm
5609
Giải sáu
0737
1256
8445
Giải bảy
503
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8203,9
219
 21,9
0,834,72
340,5
456,7
5,760
32,576,8
7802,3
0,1,29 
 
Ngày: 01/03/2021
XSPY
Giải ĐB
666323
Giải nhất
57913
Giải nhì
00067
Giải ba
86644
10420
Giải tư
88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
Giải năm
8357
Giải sáu
6440
4685
6150
Giải bảy
398
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,5200,9
111,3
620,3
1,23 
440,4,8
82502,7
 62,7
5,6,87 
4,9852,7
098
 
Ngày: 22/02/2021
XSPY
Giải ĐB
474785
Giải nhất
68978
Giải nhì
87563
Giải ba
25139
64057
Giải tư
96838
43392
86460
10583
80049
45061
08992
Giải năm
9144
Giải sáu
1508
5699
7820
Giải bảy
388
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,608
61 
9320
6,838,9
444,9
857
 60,1,3
578
0,3,7,883,5,8
3,4,9923,9
 
Ngày: 15/02/2021
XSPY
Giải ĐB
854877
Giải nhất
38643
Giải nhì
25776
Giải ba
06944
17128
Giải tư
14140
98374
69000
40761
73812
13575
70018
Giải năm
8020
Giải sáu
7213
2197
5039
Giải bảy
920
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,22,400
612,3,8
1,2202,2,8
1,439
4,740,3,4
75 
761
7,974,5,6,7
1,28 
397
 
Ngày: 08/02/2021
XSPY
Giải ĐB
945364
Giải nhất
79168
Giải nhì
75910
Giải ba
83079
71541
Giải tư
87516
90210
27035
77073
89284
72243
87933
Giải năm
2291
Giải sáu
5873
4443
7074
Giải bảy
839
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
120 
4,9102,3,6
 2 
1,3,42,7233,5,9
6,7,841,32
35 
164,8
 732,4,9
684
3,791
 
Ngày: 01/02/2021
XSPY
Giải ĐB
311841
Giải nhất
83856
Giải nhì
92877
Giải ba
99191
42217
Giải tư
60185
02282
31986
63772
30915
61816
30793
Giải năm
0118
Giải sáu
7547
1905
9586
Giải bảy
691
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
505
4,9215,6,7,8
7,82 
93 
 41,7
0,1,850,6
1,5,826 
1,4,772,7
182,5,62
 912,3