www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 14/02/2022
XSPY
Giải ĐB
392066
Giải nhất
38000
Giải nhì
15401
Giải ba
16540
84594
Giải tư
41947
07908
93170
23956
27076
13065
66899
Giải năm
6266
Giải sáu
4448
5627
2270
Giải bảy
023
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7200,1,8
01 
 23,7
23 
4,940,4,7,8
656
5,62,765,62
2,4702,6
0,48 
994,9
 
Ngày: 07/02/2022
XSPY
Giải ĐB
060494
Giải nhất
34985
Giải nhì
62229
Giải ba
51060
51701
Giải tư
71266
13623
16901
98238
58827
42371
67364
Giải năm
3831
Giải sáu
0441
0270
2123
Giải bảy
377
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
6,7012
02,3,4,71 
 232,7,9
2231,8
62,941
85 
660,42,6
2,770,1,7
385
294
 
Ngày: 31/01/2022
XSPY
Giải ĐB
412990
Giải nhất
48290
Giải nhì
58931
Giải ba
31137
93324
Giải tư
61840
74504
14823
11905
90466
12613
33661
Giải năm
3933
Giải sáu
0741
5312
6990
Giải bảy
016
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4,9304,5
3,4,612,3,6
1232,4
1,22,331,3,7
0,240,1
05 
1,661,6
37 
 8 
 903
 
Ngày: 24/01/2022
XSPY
Giải ĐB
601401
Giải nhất
04413
Giải nhì
62099
Giải ba
18668
54458
Giải tư
76105
82162
43689
59824
39169
78677
07479
Giải năm
8382
Giải sáu
6564
4866
3815
Giải bảy
049
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
013,5
6,824
13 
2,649
0,158
6,762,4,6,8
9
776,7,9
5,682,9
4,6,7,8
9
99
 
Ngày: 17/01/2022
XSPY
Giải ĐB
126784
Giải nhất
87515
Giải nhì
51397
Giải ba
97887
00426
Giải tư
53680
87693
81297
05234
00484
25538
02799
Giải năm
5240
Giải sáu
1624
2162
6558
Giải bảy
774
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 15
624,6
934,8
2,3,7,8240,7
158
262
4,8,9274
3,580,42,7
993,72,9
 
Ngày: 10/01/2022
XSPY
Giải ĐB
214495
Giải nhất
64382
Giải nhì
66558
Giải ba
26592
35817
Giải tư
64180
65396
56273
40209
13860
27072
88904
Giải năm
6139
Giải sáu
5679
0649
4398
Giải bảy
802
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
6,802,4,9
617
0,7,8,92 
739
049
958
960,1
172,3,9
5,980,2
0,3,4,792,5,6,8
 
Ngày: 03/01/2022
XSPY
Giải ĐB
697603
Giải nhất
23191
Giải nhì
49256
Giải ba
82406
39737
Giải tư
02455
90702
74034
87715
04081
72762
35686
Giải năm
3573
Giải sáu
8074
4398
5037
Giải bảy
586
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6
8,9152
0,62 
0,734,72
3,74 
12,555,6
0,5,8262
3273,4
981,62
 91,8