www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 14/02/2011
XSPY
Giải ĐB
62949
Giải nhất
63122
Giải nhì
50211
Giải ba
31170
85713
Giải tư
12093
53218
05629
73549
08342
97928
17895
Giải năm
1161
Giải sáu
6725
4460
1721
Giải bảy
078
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,2,6,711,3,8
2,421,2,5,8
9
1,93 
 42,92
2,95 
 60,1
 70,1,8
1,2,78 
2,4293,5
 
Ngày: 07/02/2011
XSPY
Giải ĐB
22788
Giải nhất
65409
Giải nhì
22361
Giải ba
70977
50646
Giải tư
44577
14006
42062
93348
32720
31916
87453
Giải năm
1556
Giải sáu
5728
9996
5538
Giải bảy
213
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
613,6
620,8
1,538
 46,8
 50,3,6
0,1,4,5
9
61,2
72772
2,3,4,888
096
 
Ngày: 31/01/2011
XSPY
Giải ĐB
11330
Giải nhất
54670
Giải nhì
82525
Giải ba
59132
99858
Giải tư
89083
25554
89201
59779
99370
55859
37905
Giải năm
3254
Giải sáu
0892
4266
5133
Giải bảy
967
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,7201,5
01 
3,925
3,830,2,3
524 
0,2542,8,9
62662,7
6702,9
583
5,792
 
Ngày: 24/01/2011
XSPY
Giải ĐB
21969
Giải nhất
62007
Giải nhì
81413
Giải ba
44283
54052
Giải tư
86703
42704
98976
44196
32388
25239
50260
Giải năm
5694
Giải sáu
2700
4019
8597
Giải bảy
912
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,4,7
 12,3,9
1,52 
0,1,839
0,4,944
 52
7,960,9
0,976
883,8
1,3,694,6,7
 
Ngày: 17/01/2011
XSPY
Giải ĐB
59960
Giải nhất
17878
Giải nhì
56194
Giải ba
42440
93508
Giải tư
92421
35643
05873
83216
27069
18088
71561
Giải năm
0320
Giải sáu
7406
6811
4159
Giải bảy
177
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,4,606,8
1,2,611,6
 20,1
4,73 
5,940,3
 54,9
0,160,1,9
773,7,8
0,7,888
5,694
 
Ngày: 10/01/2011
XSPY
Giải ĐB
02231
Giải nhất
40914
Giải nhì
35156
Giải ba
35214
16988
Giải tư
12704
20944
43874
24679
94642
70228
70717
Giải năm
1645
Giải sáu
4078
9010
4259
Giải bảy
317
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
104
310,42,72
428
 31
0,12,4,742,4,5
456,9
56 
12,974,8,9
2,7,888
5,797
 
Ngày: 03/01/2011
XSPY
Giải ĐB
96606
Giải nhất
09461
Giải nhì
14102
Giải ba
32243
71453
Giải tư
72111
14784
92732
07374
98858
48112
76199
Giải năm
7246
Giải sáu
3324
6848
1485
Giải bảy
063
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202,6
1,611,2
0,1,320,4
4,5,632
2,7,843,6,8
853,8
0,461,3
 74
4,584,5
999