www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 11/11/2019
XSPY
Giải ĐB
574558
Giải nhất
12839
Giải nhì
72512
Giải ba
84112
80778
Giải tư
59222
96816
29671
42657
50948
86321
55310
Giải năm
1278
Giải sáu
8507
3984
9073
Giải bảy
679
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
107
2,710,22,6
12,221,2
736,9
848
 57,8
1,36 
0,571,3,82,9
4,5,7284
3,79 
 
Ngày: 04/11/2019
XSPY
Giải ĐB
113722
Giải nhất
97810
Giải nhì
62734
Giải ba
06199
79100
Giải tư
87051
53436
69924
16095
59999
31506
12458
Giải năm
9835
Giải sáu
1652
1790
8335
Giải bảy
480
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,1,8,900,6
1,510,1
2,522,4
 34,52,6
2,34 
32,951,2,8
0,36 
 7 
580
9290,5,92
 
Ngày: 28/10/2019
XSPY
Giải ĐB
812502
Giải nhất
04740
Giải nhì
38559
Giải ba
41369
74866
Giải tư
17189
30038
91739
82157
94590
96818
75289
Giải năm
8043
Giải sáu
6839
2538
5395
Giải bảy
349
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,902
 18
02 
4382,92
 40,3,6,9
957,9
4,666,9
57 
1,32892
32,4,5,6
82
90,5
 
Ngày: 21/10/2019
XSPY
Giải ĐB
501156
Giải nhất
56944
Giải nhì
25444
Giải ba
84805
10423
Giải tư
78274
07058
45198
57307
47585
23731
51294
Giải năm
0721
Giải sáu
9263
5113
0939
Giải bảy
501
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,2,313
 21,3
1,2,631,9
42,7,9442
0,8256,8
563
074
5,9852
394,8
 
Ngày: 14/10/2019
XSPY
Giải ĐB
637975
Giải nhất
72277
Giải nhì
23469
Giải ba
67199
69662
Giải tư
89689
36902
01407
33725
20706
86422
18009
Giải năm
1108
Giải sáu
7577
4297
9980
Giải bảy
502
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
8023,6,7,8
9
 1 
03,2,622,5
 3 
 4 
2,75 
062,9
0,72,975,72
080,9
0,6,8,997,9
 
Ngày: 07/10/2019
XSPY
Giải ĐB
428204
Giải nhất
22985
Giải nhì
57933
Giải ba
29253
62481
Giải tư
92379
40618
86135
28442
90570
72626
36901
Giải năm
5244
Giải sáu
7252
7846
4164
Giải bảy
791
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,8,918
4,526
3,533,5
0,4,642,4,6
3,852,3,7
2,464
570,9
181,5
791
 
Ngày: 30/09/2019
XSPY
Giải ĐB
530518
Giải nhất
91161
Giải nhì
39215
Giải ba
62219
79739
Giải tư
05528
94870
30045
78628
48797
90924
36071
Giải năm
4914
Giải sáu
8050
6675
2480
Giải bảy
737
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
6,714,5,8,9
 24,82
 37,9
1,245
1,4,750
 61
3,970,1,5
1,22,980
1,397,8