www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 08/08/2022
XSPY
Giải ĐB
639157
Giải nhất
33929
Giải nhì
39837
Giải ba
14552
34562
Giải tư
83831
90496
48148
71792
74870
15844
29703
Giải năm
7698
Giải sáu
4100
4896
4461
Giải bảy
036
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,3
3,61 
5,6,929
031,6,7
444,8
 52,7
3,9261,2
3,570
4,98 
290,2,62,8
 
Ngày: 01/08/2022
XSPY
Giải ĐB
406462
Giải nhất
66227
Giải nhì
87735
Giải ba
36858
15696
Giải tư
13814
75110
95804
33808
61480
93693
71551
Giải năm
6655
Giải sáu
0950
1855
1774
Giải bảy
473
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,904,8
510,4
627
7,935
0,1,74 
3,5250,1,52,8
962
273,4
0,580
 90,3,6
 
Ngày: 25/07/2022
XSPY
Giải ĐB
203001
Giải nhất
37271
Giải nhì
08867
Giải ba
80375
17938
Giải tư
85174
02025
70197
32209
73353
98693
45575
Giải năm
5401
Giải sáu
0175
3330
6281
Giải bảy
718
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3012,9
02,3,7,818
 25
5,930,1,8
74 
2,7353
 67
6,971,4,53
1,381
093,7
 
Ngày: 18/07/2022
XSPY
Giải ĐB
658670
Giải nhất
13013
Giải nhì
62353
Giải ba
90309
50801
Giải tư
36543
31614
37685
59651
17075
62238
45252
Giải năm
1917
Giải sáu
4830
7837
8849
Giải bảy
466
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,701,9
0,513,4,72
52 
1,4,530,7,8
143,9
7,851,2,3
666
12,370,5
385
0,49 
 
Ngày: 11/07/2022
XSPY
Giải ĐB
131420
Giải nhất
83219
Giải nhì
92438
Giải ba
00056
95511
Giải tư
93710
29795
95475
08781
76207
03809
06353
Giải năm
7632
Giải sáu
1548
0308
8392
Giải bảy
129
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,207,8,9
1,810,1,8,9
3,920,9
532,8
 48
7,953,6
56 
075
0,1,3,481
0,1,292,5
 
Ngày: 04/07/2022
XSPY
Giải ĐB
834357
Giải nhất
33880
Giải nhì
40330
Giải ba
25568
41361
Giải tư
32081
00383
45630
32863
47318
55860
36577
Giải năm
5869
Giải sáu
1659
5548
0302
Giải bảy
468
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
32,4,6,802
6,818
02 
6,8302
 40,8
 57,9
 60,1,3,82
9
5,777
1,4,6280,1,3
5,69 
 
Ngày: 27/06/2022
XSPY
Giải ĐB
359272
Giải nhất
70323
Giải nhì
43059
Giải ba
76330
99574
Giải tư
02360
86417
25857
59056
53085
75221
16353
Giải năm
4695
Giải sáu
8815
9551
5647
Giải bảy
423
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
2,515,7
721,32
22,530,4
3,747
1,8,951,3,6,7
9
560
1,4,572,4
 85
595