www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 08/08/2011
XSPY
Giải ĐB
71451
Giải nhất
84572
Giải nhì
90646
Giải ba
95315
33692
Giải tư
59816
24303
01308
61144
85228
96682
58444
Giải năm
1391
Giải sáu
1355
9437
4352
Giải bảy
331
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
203,8
3,5,915,6
5,7,8,920,8
031,7
42442,6
1,551,2,5
1,46 
372
0,282
 91,2
 
Ngày: 01/08/2011
XSPY
Giải ĐB
04143
Giải nhất
33174
Giải nhì
51523
Giải ba
54699
89796
Giải tư
76522
75302
63066
07307
86900
82953
75695
Giải năm
6921
Giải sáu
0413
4511
3244
Giải bảy
256
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
1,211,3
0,221,2,3
1,2,4,53 
4,743,4
953,6
5,6,966
074,9
 8 
7,995,6,9
 
Ngày: 25/07/2011
XSPY
Giải ĐB
35406
Giải nhất
15118
Giải nhì
67692
Giải ba
87879
28358
Giải tư
60979
92992
77446
04823
37843
93975
93782
Giải năm
6666
Giải sáu
4520
4326
6720
Giải bảy
512
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2206
 12,8
1,2,8,92202,2,3,6
2,43 
 43,6
758
0,2,4,666
 75,92
1,582
72922
 
Ngày: 18/07/2011
XSPY
Giải ĐB
66463
Giải nhất
67284
Giải nhì
93988
Giải ba
07709
31668
Giải tư
93681
30318
77286
41358
91037
51335
57051
Giải năm
6209
Giải sáu
2585
1312
4239
Giải bảy
299
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 092
5,812,8
12 
635,7,9
824 
3,851,8
863,8
37 
1,5,6,881,42,5,6
8
02,3,999
 
Ngày: 11/07/2011
XSPY
Giải ĐB
20810
Giải nhất
32885
Giải nhì
25302
Giải ba
45250
02280
Giải tư
35412
41010
85473
85218
12341
20111
09118
Giải năm
0271
Giải sáu
7173
5624
9800
Giải bảy
790
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,8
9
00,2
1,4,7102,1,2,82
0,124
723 
241
5,850,5
 6 
 71,32
1280,5
 90
 
Ngày: 04/07/2011
XSPY
Giải ĐB
65138
Giải nhất
77393
Giải nhì
83713
Giải ba
02135
45550
Giải tư
79805
94547
89900
26448
72773
26363
45272
Giải năm
4139
Giải sáu
7731
6903
7736
Giải bảy
092
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,5
313
7,92 
0,1,6,7
9
31,5,6,8
9
 45,7,8
0,3,450
363
472,3
3,48 
392,3
 
Ngày: 27/06/2011
XSPY
Giải ĐB
79852
Giải nhất
98487
Giải nhì
79119
Giải ba
60619
17803
Giải tư
37203
74189
94437
47242
30697
08809
02017
Giải năm
9242
Giải sáu
4137
7105
7520
Giải bảy
811
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2032,5,9
111,7,92
42,520
02,333,72
 422
052
 6 
1,32,8,97 
 87,9
0,12,897