www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 08/02/2010
XSPY
Giải ĐB
83842
Giải nhất
28558
Giải nhì
31828
Giải ba
04412
12275
Giải tư
89866
04096
14953
56718
11665
59868
75649
Giải năm
7026
Giải sáu
8136
0663
3774
Giải bảy
148
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,8
1,426,8
5,636,7
742,8,9
6,753,8
2,3,6,963,5,6,8
374,5
1,2,4,5
6
8 
496
 
Ngày: 01/02/2010
XSPY
Giải ĐB
69328
Giải nhất
81127
Giải nhì
05310
Giải ba
96301
75868
Giải tư
51016
53058
52880
14563
20293
96933
84148
Giải năm
3744
Giải sáu
6608
5668
7053
Giải bảy
704
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,801,4,8
010,6,8
 27,8
3,5,6,933
0,444,8
 53,8
163,82
27 
0,1,2,4
5,62
80
 93
 
Ngày: 25/01/2010
XSPY
Giải ĐB
03807
Giải nhất
66192
Giải nhì
97146
Giải ba
96246
71872
Giải tư
10867
34996
21323
87859
94117
58450
97054
Giải năm
3638
Giải sáu
5080
7315
6056
Giải bảy
875
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,807
 13,5,7
7,923
1,238
5462
1,750,4,6,9
42,5,967
0,1,672,5
380
592,6
 
Ngày: 18/01/2010
XSPY
Giải ĐB
95501
Giải nhất
87558
Giải nhì
57175
Giải ba
49298
29815
Giải tư
80600
93698
80960
97485
09877
76647
10158
Giải năm
1471
Giải sáu
2040
1777
1500
Giải bảy
328
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6002,1
0,715
 28
 3 
540,7
1,7,854,82
 60
4,7271,5,72
2,52,9285
 982
 
Ngày: 11/01/2010
XSPY
Giải ĐB
56648
Giải nhất
36680
Giải nhì
68401
Giải ba
64704
33970
Giải tư
98805
21550
23071
85847
92608
75160
71125
Giải năm
5404
Giải sáu
6070
3670
8132
Giải bảy
103
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
5,6,73,801,3,42,5
8
0,71 
3,825
032
0247,8
0,250
 60
4703,1
0,480,2
 9 
 
Ngày: 04/01/2010
XSPY
Giải ĐB
06278
Giải nhất
47799
Giải nhì
38708
Giải ba
00869
78166
Giải tư
81235
28759
45957
05798
66327
06512
01635
Giải năm
5732
Giải sáu
4741
6924
5321
Giải bảy
604
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
2,412,4
1,321,4,7
 32,52
0,1,241
3257,9
666,9
2,578
0,7,98 
5,6,998,9
 
Ngày: 28/12/2009
XSPY
Giải ĐB
44587
Giải nhất
15408
Giải nhì
51218
Giải ba
43300
94397
Giải tư
20212
11545
92178
34020
43852
04180
74772
Giải năm
0171
Giải sáu
1530
2687
3001
Giải bảy
909
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,1,8,9
0,712,8
1,5,720
 30
 45
452
 6 
82,971,2,8
0,1,7,880,72,8
097