www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 07/12/2020
XSPY
Giải ĐB
204929
Giải nhất
13226
Giải nhì
27922
Giải ba
88459
61730
Giải tư
47967
91613
67242
65704
95973
05696
28193
Giải năm
6647
Giải sáu
6349
3096
9705
Giải bảy
607
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
304,5,7
 13
2,422,6,9
1,7,930
042,7,9
059
2,9267
0,4,6,773,7
 8 
2,4,593,62
 
Ngày: 30/11/2020
XSPY
Giải ĐB
306578
Giải nhất
74022
Giải nhì
57666
Giải ba
47463
95888
Giải tư
66733
29344
69319
15846
39499
72072
12281
Giải năm
0956
Giải sáu
2215
3161
8115
Giải bảy
862
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,8152,9
2,6,722
3,633
444,6
12,555,6
4,5,661,2,3,6
 72,8
7,881,8
1,999
 
Ngày: 23/11/2020
XSPY
Giải ĐB
755767
Giải nhất
37642
Giải nhì
82521
Giải ba
69435
66963
Giải tư
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
Giải năm
5774
Giải sáu
9263
8425
4494
Giải bảy
428
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03
2219
4212,5,8
0,6235
7,942,8
2,356,82
5632,7
6,774,7
2,4,528 
194
 
Ngày: 16/11/2020
XSPY
Giải ĐB
717265
Giải nhất
66137
Giải nhì
68066
Giải ba
90034
18218
Giải tư
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
Giải năm
4308
Giải sáu
0883
3183
5449
Giải bảy
998
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
418
 2 
0,52,8234,7
3,941,9
6532
0,665,6
3,87 
0,1,8,9832,7,8
494,8
 
Ngày: 09/11/2020
XSPY
Giải ĐB
777028
Giải nhất
90503
Giải nhì
39195
Giải ba
47620
90019
Giải tư
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
Giải năm
4246
Giải sáu
8820
7339
5522
Giải bảy
060
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
22,603
 19
2202,2,6,8
0392
444,6
7,95 
2,4,7260
775,62,7
28 
1,32,995,9
 
Ngày: 02/11/2020
XSPY
Giải ĐB
717244
Giải nhất
81283
Giải nhì
00184
Giải ba
31084
31923
Giải tư
25710
32986
00456
36156
18915
87796
41381
Giải năm
3081
Giải sáu
8203
4214
6780
Giải bảy
777
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,803
8210,4,5
 23,4
0,2,83 
1,2,4,8244
1562
52,8,96 
777
 80,12,3,42
6
 96
 
Ngày: 26/10/2020
XSPY
Giải ĐB
469897
Giải nhất
82302
Giải nhì
01955
Giải ba
86826
06241
Giải tư
28747
51839
88404
31369
39191
58976
26234
Giải năm
8124
Giải sáu
6978
1177
1595
Giải bảy
108
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
4,91 
024,6
 34,9
0,2,341,7
5,955
0,2,769
4,7,976,7,8
0,78 
3,691,5,7