www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 06/06/2022
XSPY
Giải ĐB
851022
Giải nhất
01648
Giải nhì
03913
Giải ba
82703
42636
Giải tư
11614
42767
24877
99688
49705
85178
06069
Giải năm
0913
Giải sáu
6068
6062
8524
Giải bảy
970
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
703,5
 132,4
2,622,4,9
0,1236
1,248
05 
362,7,8,9
6,770,7,8
4,6,7,888
2,69 
 
Ngày: 30/05/2022
XSPY
Giải ĐB
842882
Giải nhất
88935
Giải nhì
25396
Giải ba
05472
51977
Giải tư
52265
51478
58468
52381
38018
59437
58213
Giải năm
8913
Giải sáu
7323
9681
7697
Giải bảy
253
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
82132,8
7,823
12,2,535,7
 4 
3,653,9
965,8
3,7,972,7,8
1,6,7812,2
596,7
 
Ngày: 23/05/2022
XSPY
Giải ĐB
013131
Giải nhất
31488
Giải nhì
65417
Giải ba
29351
92881
Giải tư
75711
15909
66545
61503
40546
49675
87878
Giải năm
0291
Giải sáu
9328
2906
0016
Giải bảy
872
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
1,3,5,8
9
11,6,7
728
031
 45,6,9
4,751
0,1,46 
172,5,8
2,7,881,8
0,491
 
Ngày: 16/05/2022
XSPY
Giải ĐB
016727
Giải nhất
90804
Giải nhì
88226
Giải ba
40513
93236
Giải tư
87275
15952
35026
06809
18675
76504
76129
Giải năm
7111
Giải sáu
7370
6435
5714
Giải bảy
899
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
7042,9
111,3,4
5262,7,9
135,6
02,14 
3,7252
22,36 
2,870,52
 87
0,2,999
 
Ngày: 09/05/2022
XSPY
Giải ĐB
691089
Giải nhất
59564
Giải nhì
91641
Giải ba
68978
40626
Giải tư
67732
85187
08635
17778
86516
63215
84783
Giải năm
2148
Giải sáu
2167
9039
8228
Giải bảy
910
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
10 
410,5,6
3,526,8
832,5,9
641,8
1,352
1,264,7
6,8782
2,4,7283,7,9
3,89 
 
Ngày: 02/05/2022
XSPY
Giải ĐB
148942
Giải nhất
11237
Giải nhì
40671
Giải ba
13359
10758
Giải tư
05126
28960
56468
56337
41903
84692
66026
Giải năm
9215
Giải sáu
0652
2988
1741
Giải bảy
134
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
603
4,715
4,5,9262
034,72
341,2
152,8,9
22,960,8
3271
5,6,888
592,6
 
Ngày: 25/04/2022
XSPY
Giải ĐB
191534
Giải nhất
82743
Giải nhì
83886
Giải ba
26598
27162
Giải tư
96618
15139
39891
36610
58073
06482
81345
Giải năm
3587
Giải sáu
6314
8070
7254
Giải bảy
465
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
910,4,8
6,82 
4,734,9
1,3,543,5
4,654
862,5
870,3
1,982,6,7
3,991,8,9