www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 05/12/2011
XSPY
Giải ĐB
18110
Giải nhất
14874
Giải nhì
90178
Giải ba
22946
45893
Giải tư
08848
66026
46950
08756
69647
86442
80057
Giải năm
4048
Giải sáu
2352
8686
9802
Giải bảy
613
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,502,5
 10,3
0,4,526
1,93 
742,6,7,82
050,2,6,7
2,4,5,86 
4,574,8
42,786
 93
 
Ngày: 28/11/2011
XSPY
Giải ĐB
97683
Giải nhất
09016
Giải nhì
78027
Giải ba
00403
82487
Giải tư
90858
13894
29581
01794
06648
33608
17155
Giải năm
6269
Giải sáu
3172
1715
6012
Giải bảy
057
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
812,5,6
1,727
0,83 
9248
1,5,755,7,8
169
2,5,872,5
0,4,581,3,7
6942
 
Ngày: 21/11/2011
XSPY
Giải ĐB
29238
Giải nhất
92962
Giải nhì
76420
Giải ba
36412
91366
Giải tư
40774
32040
35692
11659
37668
90503
55559
Giải năm
0384
Giải sáu
1481
1608
2374
Giải bảy
640
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4200,3,8
812
1,6,920
038
72,8402
 592
662,6,8
 742
0,3,681,4
5292
 
Ngày: 14/11/2011
XSPY
Giải ĐB
19972
Giải nhất
81969
Giải nhì
83971
Giải ba
59743
91603
Giải tư
46306
99538
34243
84188
23558
46875
52147
Giải năm
1509
Giải sáu
5357
3985
2668
Giải bảy
628
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
71 
728
0,4238
 432,7
7,857,8,9
068,9
4,571,2,5
2,3,5,6
8
85,8
0,5,69 
 
Ngày: 07/11/2011
XSPY
Giải ĐB
15997
Giải nhất
16056
Giải nhì
81658
Giải ba
28412
09867
Giải tư
58870
21624
78022
67882
14234
48102
91750
Giải năm
9406
Giải sáu
4948
8462
9335
Giải bảy
693
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
5,702,6
 12
0,1,2,6
8
22,4,5
934,5
2,348
2,350,6,8
0,562,7
6,970
4,582
 93,7
 
Ngày: 31/10/2011
XSPY
Giải ĐB
38207
Giải nhất
65625
Giải nhì
06554
Giải ba
11825
60004
Giải tư
72144
69224
94600
61115
11075
59608
52024
Giải năm
4452
Giải sáu
5175
7158
3013
Giải bảy
968
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,4,7,8
 13,5
5242,52
13 
0,22,4,544,9
1,22,7252,4,8
 68
0752
0,5,68 
49 
 
Ngày: 24/10/2011
XSPY
Giải ĐB
07936
Giải nhất
48666
Giải nhì
96556
Giải ba
67317
90483
Giải tư
07528
69416
58979
40143
16462
65106
84591
Giải năm
0249
Giải sáu
2651
9189
5257
Giải bảy
508
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
5,916,7
628
4,836
 43,9
 51,6,7
0,1,3,5
62
62,62
1,579
0,283,9
4,7,891