www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 04/10/2021
XSPY
Giải ĐB
973611
Giải nhất
95803
Giải nhì
13663
Giải ba
00695
36140
Giải tư
62269
44888
52858
26861
58616
95618
11539
Giải năm
9818
Giải sáu
9127
2690
7888
Giải bảy
002
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,902,3
1,611,6,82
027
0,637,9
 40
958
161,3,9
2,37 
12,5,82882
3,690,5
 
Ngày: 27/09/2021
XSPY
Giải ĐB
055753
Giải nhất
97140
Giải nhì
08622
Giải ba
36118
83085
Giải tư
44135
22987
26078
22178
57054
33904
88430
Giải năm
2201
Giải sáu
0237
0603
7710
Giải bảy
097
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,3,401,3,4
010,8
222
0,530,5,7
0,540
3,853,4
 67
3,6,8,9782
1,7285,7
 97
 
Ngày: 20/09/2021
XSPY
Giải ĐB
834388
Giải nhất
51069
Giải nhì
32732
Giải ba
74899
89191
Giải tư
33291
36286
94060
27150
09066
11754
39681
Giải năm
5473
Giải sáu
5531
9436
8912
Giải bảy
605
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,605
3,8,9212,3
1,32 
1,731,2,6
54 
050,4
3,6,860,6,9
 73
881,6,8
6,9912,9
 
Ngày: 13/09/2021
XSPY
Giải ĐB
042296
Giải nhất
27377
Giải nhì
91943
Giải ba
48961
42473
Giải tư
51882
31450
51479
00809
34287
31282
91629
Giải năm
3325
Giải sáu
2949
8071
1787
Giải bảy
217
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
509
6,717
8225,6,9
4,73 
 43,9
250
2,961
1,7,8271,3,7,9
 822,72
0,2,4,796
 
Ngày: 06/09/2021
XSPY
Giải ĐB
981117
Giải nhất
79940
Giải nhì
48094
Giải ba
49312
39538
Giải tư
28391
33333
08054
94407
77407
29307
07129
Giải năm
8777
Giải sáu
4796
4061
0741
Giải bảy
254
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4073
4,6,912,7
129
333,8
52,9240,1
 542
961
03,1,777
38 
291,42,6
 
Ngày: 30/08/2021
XSPY
Giải ĐB
274525
Giải nhất
94251
Giải nhì
91205
Giải ba
23757
30338
Giải tư
50841
33951
07183
70742
63324
76898
85398
Giải năm
5278
Giải sáu
4662
0290
5694
Giải bảy
610
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,905
4,5210
4,624,5
834,8
2,3,941,2
0,2512,7
 62
578
3,7,9283
 90,4,82
 
Ngày: 23/08/2021
XSPY
Giải ĐB
867368
Giải nhất
51528
Giải nhì
43272
Giải ba
98010
28043
Giải tư
88370
88543
71323
02889
88916
00615
13475
Giải năm
8100
Giải sáu
3358
1777
7573
Giải bảy
888
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
 10,5,6
2,722,3,8
2,42,73 
 432
1,758
168
770,2,3,5
7
2,5,6,888,9
89