www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 01/07/2019
XSPY
Giải ĐB
652740
Giải nhất
23470
Giải nhì
73998
Giải ba
70918
83125
Giải tư
79772
05028
20375
58593
42643
19666
69063
Giải năm
5987
Giải sáu
3041
9357
5057
Giải bảy
804
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,704
418
725,6,8
4,6,93 
040,1,3
2,7572
2,663,6
52,870,2,5
1,2,987
 93,8
 
Ngày: 24/06/2019
XSPY
Giải ĐB
621024
Giải nhất
59125
Giải nhì
24904
Giải ba
32900
27296
Giải tư
78734
48626
80815
46772
87737
97684
16885
Giải năm
0958
Giải sáu
2800
0595
5087
Giải bảy
116
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
02002,4
 15,6
6,724,5,6
 34,7
0,2,3,84 
1,2,8,958
1,2,962
3,872
584,5,7
 95,6
 
Ngày: 17/06/2019
XSPY
Giải ĐB
750557
Giải nhất
95803
Giải nhì
09532
Giải ba
90763
59848
Giải tư
62597
38936
42576
80942
98354
23426
54004
Giải năm
6808
Giải sáu
1316
1514
7144
Giải bảy
754
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,8
 14,6
3,4262
0,632,6
0,1,4,5242,4,8
 542,7
1,22,3,763
5,976
0,48 
 97
 
Ngày: 10/06/2019
XSPY
Giải ĐB
357153
Giải nhất
52587
Giải nhì
83837
Giải ba
84362
07365
Giải tư
15085
29569
05929
48144
81882
54932
05382
Giải năm
2516
Giải sáu
6783
6408
7481
Giải bảy
153
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 08
816
3,6,8229
52,8232,7
444
6,8532
162,5,9
3,87 
081,22,32,5
7
2,69 
 
Ngày: 03/06/2019
XSPY
Giải ĐB
877780
Giải nhất
54054
Giải nhì
24672
Giải ba
47415
79172
Giải tư
79309
66204
03244
80498
50400
41219
43111
Giải năm
0854
Giải sáu
1106
1555
1575
Giải bảy
857
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,6,9
111,5,9
722 
53 
0,4,5244
1,5,753,42,5,7
06 
5722,5
980
0,198
 
Ngày: 27/05/2019
XSPY
Giải ĐB
543798
Giải nhất
44451
Giải nhì
03129
Giải ba
98877
35881
Giải tư
20789
84824
79944
64581
12510
83617
90003
Giải năm
1628
Giải sáu
2792
3366
2846
Giải bảy
295
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
103
5,8210,7
924,7,8,9
03 
2,444,6
951
4,666
1,2,777
2,9812,9
2,892,5,8
 
Ngày: 20/05/2019
XSPY
Giải ĐB
809931
Giải nhất
12804
Giải nhì
82306
Giải ba
21876
01680
Giải tư
68040
14825
90592
26879
31605
75243
59876
Giải năm
9912
Giải sáu
4441
2052
6553
Giải bảy
600
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,4,5,6
3,412
1,5,925
4,5,831
040,1,3
0,252,3
0,726 
 762,9
 80,3
792