www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 31/03/2023
XSNT
Giải ĐB
004504
Giải nhất
92328
Giải nhì
74324
Giải ba
10744
66603
Giải tư
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
Giải năm
3945
Giải sáu
3915
1993
3327
Giải bảy
765
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,801,33,4
015,7,8
 20,4,7,8
03,4,93 
0,2,443,4,5
1,4,65 
 65
1,27 
1,280
 93
 
Ngày: 24/03/2023
XSNT
Giải ĐB
396334
Giải nhất
94081
Giải nhì
10299
Giải ba
71550
68852
Giải tư
37138
41695
33172
30070
63830
14003
32543
Giải năm
9545
Giải sáu
9078
0907
4674
Giải bảy
062
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,5,703,7
81 
5,6,72 
0,430,4,8
3,743,5
4,950,2
 62
0,970,2,4,8
3,781
995,7,9
 
Ngày: 17/03/2023
XSNT
Giải ĐB
795055
Giải nhất
84304
Giải nhì
98259
Giải ba
38589
18105
Giải tư
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
Giải năm
8997
Giải sáu
3700
7341
4233
Giải bảy
618
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
3,414,8
222,6
331,3,9
0,141
0,5,855,9
2,867
6,97 
185,6,9
3,5,897
 
Ngày: 10/03/2023
XSNT
Giải ĐB
565937
Giải nhất
99682
Giải nhì
37544
Giải ba
39537
92742
Giải tư
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
Giải năm
6259
Giải sáu
7801
8746
8220
Giải bảy
533
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
201
01 
4,820,4
33,4333,72
2,42,6242,3,42,6
 59
4642
327 
982
598
 
Ngày: 03/03/2023
XSNT
Giải ĐB
807756
Giải nhất
92020
Giải nhì
46811
Giải ba
60924
22099
Giải tư
16678
88327
88210
49445
75414
82358
90491
Giải năm
5968
Giải sáu
4262
1737
0896
Giải bảy
235
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
1,910,1,4
620,4,7
935,7
1,245
3,456,8
5,962,8
2,378
5,6,78 
991,3,6,9
 
Ngày: 24/02/2023
XSNT
Giải ĐB
867728
Giải nhất
36641
Giải nhì
85205
Giải ba
97741
51289
Giải tư
92706
73008
43308
95567
87936
19406
18310
Giải năm
5197
Giải sáu
9542
9916
8042
Giải bảy
611
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
105,62,82
1,4210,1,6
4228
 36
 412,22
059
02,1,367
6,97 
02,289
5,897
 
Ngày: 17/02/2023
XSNT
Giải ĐB
429399
Giải nhất
49954
Giải nhì
77670
Giải ba
25209
97877
Giải tư
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
Giải năm
1658
Giải sáu
0056
6314
2853
Giải bảy
499
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,7092
110,1,42
 28
537
12,547
 53,4,6,8
56 
3,4,770,7,8
2,5,78 
02,92992