www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 30/12/2022
XSNT
Giải ĐB
185628
Giải nhất
79553
Giải nhì
10746
Giải ba
22242
70671
Giải tư
89172
67861
51794
51144
74203
95302
90450
Giải năm
7667
Giải sáu
8441
2230
0394
Giải bảy
356
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5022,3
4,6,71 
02,4,728
0,530
4,9241,2,4,6
 50,3,6
4,561,7
671,2
28 
 942
 
Ngày: 23/12/2022
XSNT
Giải ĐB
055705
Giải nhất
14969
Giải nhì
71170
Giải ba
21958
94222
Giải tư
88692
10972
33603
26972
70521
42089
98010
Giải năm
6882
Giải sáu
1459
6964
2350
Giải bảy
014
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,703,5
210,4
2,72,8,921,2
030
1,64 
050,8,9
 64,9
 70,22
582,9
5,6,892
 
Ngày: 16/12/2022
XSNT
Giải ĐB
058335
Giải nhất
55866
Giải nhì
54439
Giải ba
94002
77124
Giải tư
66730
21428
34497
47593
12182
74790
54752
Giải năm
3010
Giải sáu
1914
7840
7263
Giải bảy
952
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,902
 10,4
0,52,824,8
6,930,5,9
1,240
3522
6,863,6
97 
282,6
390,3,7
 
Ngày: 09/12/2022
XSNT
Giải ĐB
375419
Giải nhất
21145
Giải nhì
50656
Giải ba
43029
10308
Giải tư
47117
75431
39715
03869
11525
03803
77641
Giải năm
8607
Giải sáu
3285
9157
7816
Giải bảy
424
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 03,72,8
3,415,6,7,9
 24,5,9
031
241,5
1,2,4,856,7
1,569
02,1,57 
085
1,2,69 
 
Ngày: 02/12/2022
XSNT
Giải ĐB
855680
Giải nhất
16400
Giải nhì
28081
Giải ba
86284
33055
Giải tư
37801
81312
39697
71974
73904
68538
62439
Giải năm
6736
Giải sáu
9344
4509
1150
Giải bảy
369
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,4,9
0,812
12 
936,8,9
0,4,7,844
550,5
369
974
380,1,4
0,3,693,7
 
Ngày: 25/11/2022
XSNT
Giải ĐB
849005
Giải nhất
65456
Giải nhì
60144
Giải ba
94075
07083
Giải tư
85955
50963
10331
58302
08171
79632
47937
Giải năm
4338
Giải sáu
8776
8152
9495
Giải bảy
289
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
3,71 
0,3,522 
6,831,2,7,8
444
0,5,7,9522,5,6
5,763
371,5,6
383,9
895
 
Ngày: 18/11/2022
XSNT
Giải ĐB
959715
Giải nhất
69162
Giải nhì
19448
Giải ba
54483
97529
Giải tư
78975
36015
84287
43187
70539
52457
45833
Giải năm
7944
Giải sáu
6572
1332
6505
Giải bảy
196
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 05
 152
3,6,729
3,832,3,9
444,8
0,12,757
6,962,6
5,8272,5
483,72
2,396