www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 30/07/2021
XSNT
Giải ĐB
903997
Giải nhất
96733
Giải nhì
28352
Giải ba
20095
91438
Giải tư
25141
56204
28015
04728
38941
84309
20763
Giải năm
1888
Giải sáu
7783
0561
1625
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
104,9
42,5,610,5
525,8
3,6,833,8
0412
1,2,951,2
 61,3
97 
2,3,883,8
095,7
 
Ngày: 23/07/2021
XSNT
Giải ĐB
289354
Giải nhất
22261
Giải nhì
54926
Giải ba
51070
40554
Giải tư
65114
91524
12164
99125
08033
34245
76576
Giải năm
4310
Giải sáu
4713
1170
2970
Giải bảy
767
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,730 
610,3,4
 24,5,6
1,333
1,2,52,645
2,4542
2,761,4,7
6703,6
98 
 98
 
Ngày: 16/07/2021
XSNT
Giải ĐB
289385
Giải nhất
21724
Giải nhì
52476
Giải ba
92836
78561
Giải tư
39570
77899
82384
42340
75992
47462
54204
Giải năm
3769
Giải sáu
9571
1044
0801
Giải bảy
238
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
4,701,4
0,6,717
6,924
 36,8
0,2,4,840,4
85 
3,761,2,9
170,1,6
384,5
6,992,9
 
Ngày: 09/07/2021
XSNT
Giải ĐB
336123
Giải nhất
36234
Giải nhì
23138
Giải ba
67100
07929
Giải tư
40878
78902
89515
35609
90009
72403
12156
Giải năm
6783
Giải sáu
3239
9713
6328
Giải bảy
131
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,92
313,5
0232,8,9
0,1,22,831,4,8,9
34 
156
56 
 78
2,3,783
02,2,39 
 
Ngày: 02/07/2021
XSNT
Giải ĐB
382396
Giải nhất
27801
Giải nhì
45677
Giải ba
15688
32376
Giải tư
77062
84313
47141
43588
36284
74761
06687
Giải năm
3552
Giải sáu
9643
2916
8352
Giải bảy
920
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
201
0,3,4,613,6
52,620
1,431
841,3
 522
1,7,961,2
7,876,7
8284,7,82
 96
 
Ngày: 25/06/2021
XSNT
Giải ĐB
163353
Giải nhất
67027
Giải nhì
21581
Giải ba
18105
16756
Giải tư
29562
32005
37471
88528
53648
51440
47925
Giải năm
3558
Giải sáu
3582
3812
6240
Giải bảy
942
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
42052
7,812
1,42,6,825,7,8
53 
 402,22,8
02,253,6,8
562
271
2,4,581,2
 9 
 
Ngày: 18/06/2021
XSNT
Giải ĐB
303729
Giải nhất
68376
Giải nhì
02935
Giải ba
45040
83300
Giải tư
47820
38486
47951
68744
87190
51839
71704
Giải năm
0111
Giải sáu
1800
0821
2396
Giải bảy
127
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
03,2,4,9003,4
1,2,511
 20,1,7,9
 35,9
0,440,4
351
7,8,96 
276
 86
2,390,6