www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 26/11/2010
XSNT
Giải ĐB
52640
Giải nhất
32961
Giải nhì
81356
Giải ba
56136
21701
Giải tư
99569
37407
22345
19895
69219
82437
06915
Giải năm
4131
Giải sáu
2844
4677
6199
Giải bảy
098
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,3,615,9
 2 
 31,4,6,7
3,440,4,5
1,4,956
3,561,9
0,3,777
98 
1,6,995,8,9
 
Ngày: 19/11/2010
XSNT
Giải ĐB
36837
Giải nhất
56088
Giải nhì
35641
Giải ba
61500
13943
Giải tư
70622
74876
77524
21886
81342
77837
08500
Giải năm
0012
Giải sáu
2783
3005
6313
Giải bảy
056
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
02002,5
2,412,3
1,2,421,2,4
1,4,8372
241,2,3
056
5,7,86 
3276
883,6,8
 9 
 
Ngày: 12/11/2010
XSNT
Giải ĐB
46213
Giải nhất
28445
Giải nhì
62375
Giải ba
77336
62934
Giải tư
90827
71289
33003
72077
75090
27366
13857
Giải năm
4927
Giải sáu
8423
8581
5388
Giải bảy
167
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
903
813
 23,72
0,1,234,6,7
345
4,757
3,666,7
22,3,5,6
7
75,7
881,8,9
890
 
Ngày: 05/11/2010
XSNT
Giải ĐB
82144
Giải nhất
16173
Giải nhì
48252
Giải ba
07238
72203
Giải tư
66568
30559
64505
27130
21889
96287
50175
Giải năm
6461
Giải sáu
5160
0910
7984
Giải bảy
964
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,3,603,5
5,610
52 
0,730,8
4,6,844
0,751,2,9
 60,1,4,8
873,5
3,684,7,9
5,89 
 
Ngày: 29/10/2010
XSNT
Giải ĐB
37267
Giải nhất
90229
Giải nhì
08120
Giải ba
37177
95431
Giải tư
94658
40422
55414
89058
04691
69372
50835
Giải năm
6070
Giải sáu
8712
4744
3350
Giải bảy
431
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,5,70 
32,912,4
1,2,720,2,9
 312,5
1,444
350,82
 67
6,770,2,7
528 
2,991,9
 
Ngày: 22/10/2010
XSNT
Giải ĐB
16963
Giải nhất
42006
Giải nhì
92531
Giải ba
08444
43961
Giải tư
50144
57928
87662
26695
68258
16557
82882
Giải năm
0371
Giải sáu
2338
6724
3439
Giải bảy
956
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,6,71 
6,824,8
631,8,9
2,42442
956,7,8
0,561,2,3
571
2,3,582,9
3,895
 
Ngày: 15/10/2010
XSNT
Giải ĐB
22362
Giải nhất
11945
Giải nhì
54430
Giải ba
32206
87274
Giải tư
25149
85468
43510
41706
10048
09858
09619
Giải năm
1391
Giải sáu
8341
9509
0767
Giải bảy
452
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,62,9
4,910,9
5,62 
 30
741,5,8,9
452,8
0262,7,8
674
4,5,68 
0,1,491