www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 25/10/2024
XSNT
Giải ĐB
351305
Giải nhất
56114
Giải nhì
81018
Giải ba
34534
67342
Giải tư
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
Giải năm
0685
Giải sáu
5240
2782
7976
Giải bảy
461
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,4,603,5
614,5,8
4,5,829
0,330,3,4
1,3,540,2
0,1,852,4
760,1
 76
182,5
29 
 
Ngày: 18/10/2024
XSNT
Giải ĐB
131169
Giải nhất
44949
Giải nhì
82809
Giải ba
68975
92210
Giải tư
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
Giải năm
6136
Giải sáu
3261
8044
0304
Giải bảy
540
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,4201,4,9
0,1,6,910,1
 27
 36
0,4,7402,4,5,9
4,7,95 
361,9
274,5
 8 
0,4,691,5
 
Ngày: 11/10/2024
XSNT
Giải ĐB
032109
Giải nhất
93890
Giải nhì
61474
Giải ba
27069
49296
Giải tư
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
Giải năm
4624
Giải sáu
4374
1030
6026
Giải bảy
868
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
3,4,905,9
41 
5,924,6
 30,5
2,7240,1,8
0,3,552,5
2,968,9
 742
4,68 
0,690,2,6
 
Ngày: 04/10/2024
XSNT
Giải ĐB
960295
Giải nhất
54493
Giải nhì
26619
Giải ba
34007
26683
Giải tư
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
Giải năm
7250
Giải sáu
9857
5550
3491
Giải bảy
319
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
5205,7
8,9192
92 
3,4,8,933
643,8
0,9502,7,9
 64
0,57 
481,3
12,591,2,3,5
 
Ngày: 27/09/2024
XSNT
Giải ĐB
248220
Giải nhất
17014
Giải nhì
00478
Giải ba
77458
16762
Giải tư
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
Giải năm
5427
Giải sáu
1656
4586
6142
Giải bảy
670
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,7,920 
214
3,4,620,1,4,7
 32,4,8
1,2,342
 56,8
5,862
270,8
3,5,786,9
8902
 
Ngày: 20/09/2024
XSNT
Giải ĐB
643082
Giải nhất
03518
Giải nhì
39725
Giải ba
50466
67871
Giải tư
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
Giải năm
5125
Giải sáu
0032
4200
3189
Giải bảy
978
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
3,7,918
3,8252
 31,2
5,948
2254
666,7,9
671,8
1,4,7,882,8,9
6,891,4
 
Ngày: 13/09/2024
XSNT
Giải ĐB
702695
Giải nhất
83926
Giải nhì
75517
Giải ba
88001
80725
Giải tư
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
Giải năm
4788
Giải sáu
0829
6097
9993
Giải bảy
782
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,5,911,7
8,925,6,9
93 
64 
2,951
264,9
0,1,978
7,882,8
2,691,2,3,5
7