www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 25/09/2020
XSNT
Giải ĐB
333325
Giải nhất
22646
Giải nhì
05861
Giải ba
65968
91283
Giải tư
33804
72142
04240
64147
20014
74628
47455
Giải năm
4106
Giải sáu
5901
3736
2460
Giải bảy
870
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,4,6
0,614
425,8
836
0,140,2,6,7
2,555
0,3,460,1,8
470
2,683
999
 
Ngày: 18/09/2020
XSNT
Giải ĐB
517744
Giải nhất
61184
Giải nhì
71763
Giải ba
10381
19577
Giải tư
81955
61312
94862
69362
59313
20661
55719
Giải năm
0623
Giải sáu
4405
8438
8122
Giải bảy
019
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 05
6,812,3,92
1,2,6222,3
1,2,638
4,844
0,555
961,22,3
777
381,4
1296
 
Ngày: 11/09/2020
XSNT
Giải ĐB
125194
Giải nhất
43661
Giải nhì
70406
Giải ba
95401
48654
Giải tư
80033
28418
34723
87457
18954
43839
93655
Giải năm
8430
Giải sáu
8494
0409
2876
Giải bảy
805
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
301,5,6,9
0,6,718
 23
2,330,3,9
52,924 
0,5542,5,7
0,761
571,6
18 
0,3942
 
Ngày: 04/09/2020
XSNT
Giải ĐB
976668
Giải nhất
37701
Giải nhì
48608
Giải ba
50967
75670
Giải tư
78999
91290
07643
56078
41313
26909
22856
Giải năm
3494
Giải sáu
3402
7911
4628
Giải bảy
562
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
7,901,2,8,9
0,111,3
0,628
1,43 
943
 56
5,962,7,8
670,8
0,2,6,78 
0,990,4,6,9
 
Ngày: 28/08/2020
XSNT
Giải ĐB
186700
Giải nhất
74590
Giải nhì
04617
Giải ba
49082
65424
Giải tư
63617
18023
49193
59665
36619
68898
11469
Giải năm
8971
Giải sáu
7981
0944
5701
Giải bảy
459
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1
0,7,8172,9
823,4,7
2,93 
2,444
659
 65,9
12,271
981,2
1,5,690,3,8
 
Ngày: 21/08/2020
XSNT
Giải ĐB
784550
Giải nhất
21753
Giải nhì
48895
Giải ba
58268
09678
Giải tư
79429
71706
84371
75547
10281
01626
95548
Giải năm
7943
Giải sáu
1959
9614
6254
Giải bảy
337
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,706
7,814
 26,9
4,537
1,543,7,8
950,3,4,9
0,268
3,470,1,8
4,6,781
2,595
 
Ngày: 14/08/2020
XSNT
Giải ĐB
067749
Giải nhất
11574
Giải nhì
96434
Giải ba
40012
80152
Giải tư
19414
64691
21492
16339
35318
80927
29710
Giải năm
6511
Giải sáu
3060
9243
3521
Giải bảy
835
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
1,2,910,1,2,4
8
1,5,920,1,7
434,5,9
1,3,743,9
352
 60
274
18 
3,491,2