www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 25/02/2011
XSNT
Giải ĐB
55692
Giải nhất
59835
Giải nhì
42460
Giải ba
68585
69097
Giải tư
96954
33542
17512
03237
06740
99324
98288
Giải năm
2256
Giải sáu
2734
1641
5362
Giải bảy
416
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
412,6
1,4,6,924
 34,5,7
2,3,5,640,1,2
3,854,6
1,560,2,4
3,97 
885,8
 92,7
 
Ngày: 18/02/2011
XSNT
Giải ĐB
99157
Giải nhất
13721
Giải nhì
47897
Giải ba
49789
20105
Giải tư
70531
16113
69560
44837
63434
78243
44618
Giải năm
8725
Giải sáu
9037
3140
5769
Giải bảy
552
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,605
2,313,8
521,5
1,431,4,72
340,3
0,252,7
 60,9
32,5,97 
1892
6,8297
 
Ngày: 11/02/2011
XSNT
Giải ĐB
45538
Giải nhất
46763
Giải nhì
28628
Giải ba
23144
80961
Giải tư
72942
43611
67054
94840
77675
05964
16664
Giải năm
5871
Giải sáu
3938
3592
4778
Giải bảy
824
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,6,711
4,7,924,8
6382
2,4,5,6240,2,4
754
 61,3,42
 71,2,5,8
2,32,78 
 92
 
Ngày: 04/02/2011
XSNT
Giải ĐB
81393
Giải nhất
39831
Giải nhì
93388
Giải ba
35766
49918
Giải tư
80341
32275
68203
96067
26083
00115
75008
Giải năm
3279
Giải sáu
2114
7538
1539
Giải bảy
906
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
3,414,5,8
 24
0,8,931,8,9
1,241
1,75 
0,666,7
675,9
0,1,3,883,8
3,793
 
Ngày: 28/01/2011
XSNT
Giải ĐB
41705
Giải nhất
97506
Giải nhì
47738
Giải ba
36597
51225
Giải tư
42874
74661
91610
21519
87261
29093
73546
Giải năm
3189
Giải sáu
2838
3530
9277
Giải bảy
795
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,305,6
6210,9
 23,5
2,930,82
746
0,2,95 
0,4612
7,974,7
3289
1,893,5,7
 
Ngày: 21/01/2011
XSNT
Giải ĐB
92633
Giải nhất
98035
Giải nhì
97511
Giải ba
43352
24440
Giải tư
84374
22836
06021
52077
01294
70840
58169
Giải năm
2809
Giải sáu
2943
5160
0002
Giải bảy
163
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
42,602,9
1,211
0,521
3,4,633,5,6
5,7,9402,3
352,4
360,3,9
774,7
 8 
0,694
 
Ngày: 14/01/2011
XSNT
Giải ĐB
26757
Giải nhất
91332
Giải nhì
77124
Giải ba
22283
82040
Giải tư
01418
87223
47106
92282
67231
59490
26279
Giải năm
2637
Giải sáu
8312
5414
6685
Giải bảy
750
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,9206
312,4,8
1,3,823,4
2,831,2,7
1,240
850,7
06 
3,579
182,3,5
7902