www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 24/09/2021
XSNT
Giải ĐB
851226
Giải nhất
24620
Giải nhì
06202
Giải ba
81617
68874
Giải tư
28625
62371
35688
78398
85232
26186
25740
Giải năm
0203
Giải sáu
6611
9079
5517
Giải bảy
550
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,4,502,3
1,711,72
0,320,5,6
032
740
250
2,86 
1271,4,9
8,986,8
7,998,9
 
Ngày: 17/09/2021
XSNT
Giải ĐB
011607
Giải nhất
04574
Giải nhì
82891
Giải ba
33005
16552
Giải tư
53853
21923
30340
44340
44254
58170
16949
Giải năm
8875
Giải sáu
5483
5543
5443
Giải bảy
284
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
42,705,7
6,91 
523
2,42,5,83 
5,7,8402,32,9
0,752,3,4
 61
070,4,5
 83,4
491
 
Ngày: 10/09/2021
XSNT
Giải ĐB
562273
Giải nhất
52624
Giải nhì
51416
Giải ba
11098
78266
Giải tư
73780
88404
79465
79041
93878
10307
01735
Giải năm
9040
Giải sáu
7453
4887
6504
Giải bảy
646
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
4,8042,7
416
 242
5,735
02,2240,1,6
3,653
1,4,665,6
0,873,8
7,980,7
 98
 
Ngày: 03/09/2021
XSNT
Giải ĐB
167630
Giải nhất
52559
Giải nhì
81444
Giải ba
51051
07420
Giải tư
90720
74685
11907
65615
87234
63990
49311
Giải năm
9405
Giải sáu
0266
9274
2988
Giải bảy
712
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
22,3,905,7
1,3,511,2,5
1202
 30,1,4
3,4,744
0,1,851,9
666
074
885,8
590
 
Ngày: 27/08/2021
XSNT
Giải ĐB
744511
Giải nhất
97355
Giải nhì
31530
Giải ba
36906
20409
Giải tư
68478
49553
98638
82600
24620
32497
32859
Giải năm
2869
Giải sáu
1903
5724
2272
Giải bảy
307
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,600,3,6,7
9
111
720,4
0,530,8
24 
553,5,9
060,9
0,972,8
3,78 
0,5,697
 
Ngày: 20/08/2021
XSNT
Giải ĐB
430430
Giải nhất
45849
Giải nhì
40918
Giải ba
08407
64779
Giải tư
11118
36441
53802
95122
46206
31601
80540
Giải năm
0662
Giải sáu
1802
6868
4325
Giải bảy
195
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,4,701,22,6,7
0,4182
02,2,622,5
 30
 40,1,9
2,95 
062,8
070,9
12,68 
4,795
 
Ngày: 13/08/2021
XSNT
Giải ĐB
489709
Giải nhất
94014
Giải nhì
82622
Giải ba
29729
05622
Giải tư
88545
81486
04089
03602
38144
45279
98210
Giải năm
1604
Giải sáu
7975
3654
8870
Giải bảy
134
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,702,4,9
 10,4
0,22222,9
 34
0,1,3,4
5
44,5
4,754
826 
 70,5,9
 862,9
0,2,7,89