www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 22/10/2010
XSNT
Giải ĐB
16963
Giải nhất
42006
Giải nhì
92531
Giải ba
08444
43961
Giải tư
50144
57928
87662
26695
68258
16557
82882
Giải năm
0371
Giải sáu
2338
6724
3439
Giải bảy
956
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,6,71 
6,824,8
631,8,9
2,42442
956,7,8
0,561,2,3
571
2,3,582,9
3,895
 
Ngày: 15/10/2010
XSNT
Giải ĐB
22362
Giải nhất
11945
Giải nhì
54430
Giải ba
32206
87274
Giải tư
25149
85468
43510
41706
10048
09858
09619
Giải năm
1391
Giải sáu
8341
9509
0767
Giải bảy
452
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,62,9
4,910,9
5,62 
 30
741,5,8,9
452,8
0262,7,8
674
4,5,68 
0,1,491
 
Ngày: 08/10/2010
XSNT
Giải ĐB
95675
Giải nhất
49313
Giải nhì
56298
Giải ba
24142
96492
Giải tư
68013
25665
25497
95075
57348
18336
44924
Giải năm
9212
Giải sáu
2822
8523
4907
Giải bảy
948
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
 12,32
0,1,2,4
9
22,3,4
12,236
242,82
6,725 
365
0,9752
42,98 
 92,7,8
 
Ngày: 01/10/2010
XSNT
Giải ĐB
14551
Giải nhất
28459
Giải nhì
82273
Giải ba
52373
40088
Giải tư
62964
31887
67038
43326
09129
70190
96155
Giải năm
2872
Giải sáu
1557
8423
8220
Giải bảy
285
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
51 
720,3,6,9
2,7234,8
3,64 
5,851,5,7,9
264
5,872,32
3,885,7,8
2,590
 
Ngày: 24/09/2010
XSNT
Giải ĐB
38411
Giải nhất
01620
Giải nhì
36739
Giải ba
01566
92676
Giải tư
52992
37265
95968
66326
47320
92107
45397
Giải năm
0584
Giải sáu
5664
3720
1156
Giải bảy
251
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2307
1,511
9203,6
 39
6,847
651,6
2,5,6,764,5,6,8
0,4,976
684
392,7
 
Ngày: 17/09/2010
XSNT
Giải ĐB
30399
Giải nhất
41929
Giải nhì
89635
Giải ba
12782
70996
Giải tư
63526
01744
20701
16751
17077
75969
09337
Giải năm
6754
Giải sáu
6938
3828
3671
Giải bảy
034
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,71 
826,8,9
 34,5,7,8
3,4,544
351,4
2,969
3,7,871,7
2,382,7
2,6,996,9
 
Ngày: 10/09/2010
XSNT
Giải ĐB
16013
Giải nhất
83429
Giải nhì
20611
Giải ba
74283
27702
Giải tư
12368
86310
98928
67461
41428
27344
64802
Giải năm
9650
Giải sáu
2083
4383
1905
Giải bảy
432
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,22,5
1,610,1,3
02,3282,9
1,8332
444
050
 61,8
 7 
22,6833
29