www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 22/05/2009
XSNT
Giải ĐB
00713
Giải nhất
26481
Giải nhì
66862
Giải ba
88093
55709
Giải tư
15055
78705
52516
44138
32111
02425
01596
Giải năm
0377
Giải sáu
5707
2474
2703
Giải bảy
290
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
903,5,7,9
1,811,3,6
625
0,1,938
74 
0,2,555,7
1,962
0,5,774,7
381
090,3,6
 
Ngày: 15/05/2009
XSNT
Giải ĐB
11070
Giải nhất
03903
Giải nhì
08461
Giải ba
95309
87746
Giải tư
14788
33586
34549
23611
88943
88298
09655
Giải năm
0292
Giải sáu
4947
9730
5981
Giải bảy
775
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,703,9
1,6,811
922 
0,430
 43,6,7,9
5,755
4,861
470,5
8,981,6,8
0,4922,8
 
Ngày: 08/05/2009
XSNT
Giải ĐB
64232
Giải nhất
07142
Giải nhì
81994
Giải ba
77618
61006
Giải tư
25392
11404
16610
63246
90693
79342
66047
Giải năm
2285
Giải sáu
4206
8510
6762
Giải bảy
488
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1204,62
 102,8
3,42,6,92 
932
0,9422,6,7
85 
02,462
47 
1,8,985,8
 92,3,4,8
 
Ngày: 01/05/2009
XSNT
Giải ĐB
06033
Giải nhất
70113
Giải nhì
24343
Giải ba
89286
25303
Giải tư
00767
12813
20024
44427
60436
25756
73378
Giải năm
9702
Giải sáu
6783
3185
1496
Giải bảy
835
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
302,3
 132
024,7
0,12,3,4
8
30,3,5,6
243
3,856
3,5,8,967
2,678
783,5,6
 96
 
Ngày: 24/04/2009
XSNT
Giải ĐB
96886
Giải nhất
91607
Giải nhì
54071
Giải ba
24983
33810
Giải tư
93594
83364
47728
24728
16331
58485
21702
Giải năm
0180
Giải sáu
0498
5005
6343
Giải bảy
937
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,802,5,7
3,710
0282
4,831,7
6,943
0,857
864
0,3,571
22,980,3,5,6
 94,8
 
Ngày: 17/04/2009
XSNT
Giải ĐB
41641
Giải nhất
06355
Giải nhì
09410
Giải ba
69770
32193
Giải tư
55054
14963
17320
84682
73677
78903
26365
Giải năm
1456
Giải sáu
1943
7733
8480
Giải bảy
453
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,803
410
820
0,32,4,5
6,9
332
541,3
5,653,4,5,6
563,5
770,7
 80,2
 93
 
Ngày: 10/04/2009
XSNT
Giải ĐB
88317
Giải nhất
85267
Giải nhì
46902
Giải ba
95415
90278
Giải tư
42444
94956
85247
07409
64928
75148
62799
Giải năm
6220
Giải sáu
2888
8250
8968
Giải bảy
511
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,502,9
111,5,7
0,420,8
 3 
442,4,7,8
150,6
567,8
1,4,678
2,4,6,7
8
88
0,999